Một người không chủ động liên lạc thì tức là không nhớ bạn, cũng có thể là không thích bạn, lúc nói chuyện chỉ ậm ừ vài ba câu hoặc tỏ vẻ không có hứng với bạn, nói những lời không liên quan hoặc không hành động thực tế, chính là người đó xem bạn là dự bị. Đừng viện cớ cho người đó nữa, đừng lãng phí tình cảm của mình, hãy hỏi thẳng, hoặc là từ bỏ đi.
Một người không chủ động liên lạc thì tức là không nhớ bạn, cũng có thể là không thích bạn, lúc nói chuyện chỉ ậm ừ vài ba câu hoặc tỏ vẻ không có hứng với bạn, nói những lời không liên quan hoặc không hành động thực tế, chính là người đó xem bạn là dự bị. Đừng viện cớ cho người đó nữa, đừng lãng phí tình cảm của mình, hãy hỏi thẳng, hoặc là từ bỏ đi.
[意语新闻]米兰夺冠,但主教练奖牌被偷
A Pioli è stata rubata la medaglia dello scudetto
L'allenatore del Milan si è visto rubare la medaglia durante la festa. L'appello: «Ridatemela, è l'unica che ho». La dedica dello scudetto al papà Pasquino, che non c'è più.
教练在庆功派对上看到他的奖牌被盗。 呼吁:“你们把它还给我,我有且只有这么一个。” 他本想将冠军奖牌献给他的父亲帕斯奎诺,但牌已经不在了。
[星星]Lessico:
medaglia s.f. 奖牌
scudetto s.m. 联赛冠军
appello s.m. 呼吁
dedicare v. 奉献
[星星]Attenzione:
rubare的用法,某物被偷,被偷者作为间宾。
A Pioli è stata rubata la medaglia.
#意大利[超话]##AC米兰[超话]#
A Pioli è stata rubata la medaglia dello scudetto
L'allenatore del Milan si è visto rubare la medaglia durante la festa. L'appello: «Ridatemela, è l'unica che ho». La dedica dello scudetto al papà Pasquino, che non c'è più.
教练在庆功派对上看到他的奖牌被盗。 呼吁:“你们把它还给我,我有且只有这么一个。” 他本想将冠军奖牌献给他的父亲帕斯奎诺,但牌已经不在了。
[星星]Lessico:
medaglia s.f. 奖牌
scudetto s.m. 联赛冠军
appello s.m. 呼吁
dedicare v. 奉献
[星星]Attenzione:
rubare的用法,某物被偷,被偷者作为间宾。
A Pioli è stata rubata la medaglia.
#意大利[超话]##AC米兰[超话]#
✋热门推荐