一课译词:独当一面
“独当一面”,汉语成语,意思是单独承当一方面的工作或使命。可以翻译为“be on one’s own,shoulder responsibilities alone”等。
例句:
tā chī kǔ nài láo,néng dú dāng yī miàn
她吃苦耐劳,能独当一面。
She is a willing worker and able to shoulder responsibilities alone.
“独当一面”,汉语成语,意思是单独承当一方面的工作或使命。可以翻译为“be on one’s own,shoulder responsibilities alone”等。
例句:
tā chī kǔ nài láo,néng dú dāng yī miàn
她吃苦耐劳,能独当一面。
She is a willing worker and able to shoulder responsibilities alone.
#阳光信用#[失望]#每日一善#[开学季]
Ho chính là một phản xạ xảy đến đột ngột và lặp lại nhiều lần, có thể kéo dài đến nhiều ngày. Tác dụng của nó là làm sạch đường hô hấp, loại bỏ các chất bài tiết hay chất kích thích đến từ môi trường bên ngoài.
Cổ họng là một trong những cơ quan phòng vệ của cơ thể trước các tác động bên ngoài lẫn bên trong. Có nhiều bệnh ở cổ họng gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, đau rát.
Ho chính là một phản xạ xảy đến đột ngột và lặp lại nhiều lần, có thể kéo dài đến nhiều ngày. Tác dụng của nó là làm sạch đường hô hấp, loại bỏ các chất bài tiết hay chất kích thích đến từ môi trường bên ngoài.
Cổ họng là một trong những cơ quan phòng vệ của cơ thể trước các tác động bên ngoài lẫn bên trong. Có nhiều bệnh ở cổ họng gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, đau rát.
#中级会计[超话]#22年中级会计三科♂️
D奥 S尔 L善 Z了 Z华等 K计学T
Z敬富 D江 H永斌 Z志凤 H洁洵 L艳霞
Y华红 G建华 L忠M勇等都有!
各网校机构均已同步更新,就快考试了,大家最后再坚持冲个刺,祝大家逢考必过,加油![太开心]
#中级会计网课#
D奥 S尔 L善 Z了 Z华等 K计学T
Z敬富 D江 H永斌 Z志凤 H洁洵 L艳霞
Y华红 G建华 L忠M勇等都有!
各网校机构均已同步更新,就快考试了,大家最后再坚持冲个刺,祝大家逢考必过,加油![太开心]
#中级会计网课#
✋热门推荐