#NhânThủy.
#02.10.2021##11:15pm#
Em xấu xí, tối hôm qua em nói sáng dậy gọi mình dậy đi làm. Vậy mà sáng ra em im ru, ko thấy tâm hơi đâu hết trơn hết trọi . Mãi đến hơn 11h trưa em mới dậy, giận dễ sợ. Thà là em không nói gì, muốn ngủ nhiêu thì ngủ, đâu ai nói gì. Tự em nói xong em không chịu làm…. Thế mà ngủ dậy xong không nói gì luôn mới ghê chứ, dễ ghét hơm.
Đúng ra là sáng nay bên nhóm của em có lịch sinh hoạt đi tu tập ngoài trời mà em không tham gia. Em chỉ thích đi con đường phước thiện, giúp ích cho đời chứ không chuyên về việc tịnh tâm tu tập theo nhóm hiện tại. Em có giải thích là có nhiều cái em chưa chấp nên em không theo. Hiểu ý em nên cũng không khuyên em thoải mái và an lạc. Đừng vì điều gì mà bắt ép bản thân, sẽ không có kết quả. Em cũng nói thêm là em chỉ thích thiền thôi, còn lại mấy cái chia sẻ thì em chưa thích nghi. Nhất là mấy chị ngoài Bắc được thầy kết nói và chia sẻ qua online trực tiếp, em nói không thích.
Thôi kệ đi, từ từ đủ duyên với nhóm hội khác, có đường lối rõ ràng, có sự hiểu biết rõ ràng, cho em đỉ niềm tin thì tự nhiên lúc đó em sẽ đi theo con đường em chọn. Hiện giờ thì em chỉ ham vui là chính. Để bữa nào mình lên thăm em được thì nói với em cho mình ham vui với híhí….
Mình đi gọi em đây, bái bai mọi người nha, ngủ ngon .
Những Chuỗi Ngày Yêu Xa Nhớ
#02.10.2021##11:15pm#
Em xấu xí, tối hôm qua em nói sáng dậy gọi mình dậy đi làm. Vậy mà sáng ra em im ru, ko thấy tâm hơi đâu hết trơn hết trọi . Mãi đến hơn 11h trưa em mới dậy, giận dễ sợ. Thà là em không nói gì, muốn ngủ nhiêu thì ngủ, đâu ai nói gì. Tự em nói xong em không chịu làm…. Thế mà ngủ dậy xong không nói gì luôn mới ghê chứ, dễ ghét hơm.
Đúng ra là sáng nay bên nhóm của em có lịch sinh hoạt đi tu tập ngoài trời mà em không tham gia. Em chỉ thích đi con đường phước thiện, giúp ích cho đời chứ không chuyên về việc tịnh tâm tu tập theo nhóm hiện tại. Em có giải thích là có nhiều cái em chưa chấp nên em không theo. Hiểu ý em nên cũng không khuyên em thoải mái và an lạc. Đừng vì điều gì mà bắt ép bản thân, sẽ không có kết quả. Em cũng nói thêm là em chỉ thích thiền thôi, còn lại mấy cái chia sẻ thì em chưa thích nghi. Nhất là mấy chị ngoài Bắc được thầy kết nói và chia sẻ qua online trực tiếp, em nói không thích.
Thôi kệ đi, từ từ đủ duyên với nhóm hội khác, có đường lối rõ ràng, có sự hiểu biết rõ ràng, cho em đỉ niềm tin thì tự nhiên lúc đó em sẽ đi theo con đường em chọn. Hiện giờ thì em chỉ ham vui là chính. Để bữa nào mình lên thăm em được thì nói với em cho mình ham vui với híhí….
Mình đi gọi em đây, bái bai mọi người nha, ngủ ngon .
Những Chuỗi Ngày Yêu Xa Nhớ
#star·学堂# [doge]起床了吗?来背高频单词!
replace /riˈpleis/ vt. 代替;取代
value /ˈvæljuː/ n. 价值;价值观 vt. 重视;珍视
recall /riˈkɔ:l/ v. 记起;回忆起 n. 召回
development /diˈveləpmənt/ n. 发展;发育;成长;开发;研制;研制成果
politics /ˈpɔlətiks/ n.政治;政治事务(或活动)
creative /kriˈeitiv/ adj. 有创造力的,创造的
benefit /ˈbenifit/ n.利益;好处 vi. 得益于;得利于vt. 对……有用;使受益
payment /ˈpeimənt/ n. 报偿;款额;支付
require /riˈkwaiə(r)/ vt. 需要,要求;规定
fashion /ˈfæʃn/ vt. 形成 n. 时尚
improve /imˈpru:v/ vt. 提高 vi. 改善
intellectual /intəˈlektʃuəl/ adj. 智力的;脑力的 n. 知识分子
intelligence /inˈtelidʒəns/ n. 智力;情报,情报人员
technological /tekˈnɔlədʒik(ə)l/ adj. 技术的
common /ˈkɔmən/ adj. 普通的;常见的;共有的
computer /kəmˈpju:tə(r)/ n. 计算机
consumer /kənˈsju:mə(r)/ n. 消费者,用户
found /fɑund/ vt. 建立
tend /tend/ vi. 往往,倾向 vt. 照料
concern /kənˈsə:n/ vt. 涉及;(使)担忧 n. 担心;重要的感兴趣的事物
fund /fʌnd/ vt. 拨款 n. 资金;基金
claim /kleim/ vt. 宣称,断言 n. 宣称,断言;索赔,索款
journalist /ˈdʒə:(r)nəlist/ n. 新闻记者
probably /ˈprɔbəbli/ adv. 很可能
argument /ˈɑ:(r)ɡjumənt/ n. 论据;论点;争论,辩论
------------------------------
加油呀~(via.考虫考研萌酱)
replace /riˈpleis/ vt. 代替;取代
value /ˈvæljuː/ n. 价值;价值观 vt. 重视;珍视
recall /riˈkɔ:l/ v. 记起;回忆起 n. 召回
development /diˈveləpmənt/ n. 发展;发育;成长;开发;研制;研制成果
politics /ˈpɔlətiks/ n.政治;政治事务(或活动)
creative /kriˈeitiv/ adj. 有创造力的,创造的
benefit /ˈbenifit/ n.利益;好处 vi. 得益于;得利于vt. 对……有用;使受益
payment /ˈpeimənt/ n. 报偿;款额;支付
require /riˈkwaiə(r)/ vt. 需要,要求;规定
fashion /ˈfæʃn/ vt. 形成 n. 时尚
improve /imˈpru:v/ vt. 提高 vi. 改善
intellectual /intəˈlektʃuəl/ adj. 智力的;脑力的 n. 知识分子
intelligence /inˈtelidʒəns/ n. 智力;情报,情报人员
technological /tekˈnɔlədʒik(ə)l/ adj. 技术的
common /ˈkɔmən/ adj. 普通的;常见的;共有的
computer /kəmˈpju:tə(r)/ n. 计算机
consumer /kənˈsju:mə(r)/ n. 消费者,用户
found /fɑund/ vt. 建立
tend /tend/ vi. 往往,倾向 vt. 照料
concern /kənˈsə:n/ vt. 涉及;(使)担忧 n. 担心;重要的感兴趣的事物
fund /fʌnd/ vt. 拨款 n. 资金;基金
claim /kleim/ vt. 宣称,断言 n. 宣称,断言;索赔,索款
journalist /ˈdʒə:(r)nəlist/ n. 新闻记者
probably /ˈprɔbəbli/ adv. 很可能
argument /ˈɑ:(r)ɡjumənt/ n. 论据;论点;争论,辩论
------------------------------
加油呀~(via.考虫考研萌酱)
[doge]报名了吗?来背高频单词!一战成硕呀[污][污]
replace /riˈpleis/ vt. 代替;取代
value /ˈvæljuː/ n. 价值;价值观 vt. 重视;珍视
recall /riˈkɔ:l/ v. 记起;回忆起 n. 召回
development /diˈveləpmənt/ n. 发展;发育;成长;开发;研制;研制成果
politics /ˈpɔlətiks/ n.政治;政治事务(或活动)
creative /kriˈeitiv/ adj. 有创造力的,创造的
benefit /ˈbenifit/ n.利益;好处 vi. 得益于;得利于vt. 对……有用;使受益
payment /ˈpeimənt/ n. 报偿;款额;支付
require /riˈkwaiə(r)/ vt. 需要,要求;规定
fashion /ˈfæʃn/ vt. 形成 n. 时尚
improve /imˈpru:v/ vt. 提高 vi. 改善
intellectual /intəˈlektʃuəl/ adj. 智力的;脑力的 n. 知识分子
intelligence /inˈtelidʒəns/ n. 智力;情报,情报人员
technological /tekˈnɔlədʒik(ə)l/ adj. 技术的
common /ˈkɔmən/ adj. 普通的;常见的;共有的
computer /kəmˈpju:tə(r)/ n. 计算机
consumer /kənˈsju:mə(r)/ n. 消费者,用户
found /fɑund/ vt. 建立
tend /tend/ vi. 往往,倾向 vt. 照料
concern /kənˈsə:n/ vt. 涉及;(使)担忧 n. 担心;重要的感兴趣的事物
fund /fʌnd/ vt. 拨款 n. 资金;基金
claim /kleim/ vt. 宣称,断言 n. 宣称,断言;索赔,索款
journalist /ˈdʒə:(r)nəlist/ n. 新闻记者
probably /ˈprɔbəbli/ adv. 很可能
argument /ˈɑ:(r)ɡjumənt/ n. 论据;论点;争论,辩论
------------------------------
加油呀~#考研预报名##考试季#
replace /riˈpleis/ vt. 代替;取代
value /ˈvæljuː/ n. 价值;价值观 vt. 重视;珍视
recall /riˈkɔ:l/ v. 记起;回忆起 n. 召回
development /diˈveləpmənt/ n. 发展;发育;成长;开发;研制;研制成果
politics /ˈpɔlətiks/ n.政治;政治事务(或活动)
creative /kriˈeitiv/ adj. 有创造力的,创造的
benefit /ˈbenifit/ n.利益;好处 vi. 得益于;得利于vt. 对……有用;使受益
payment /ˈpeimənt/ n. 报偿;款额;支付
require /riˈkwaiə(r)/ vt. 需要,要求;规定
fashion /ˈfæʃn/ vt. 形成 n. 时尚
improve /imˈpru:v/ vt. 提高 vi. 改善
intellectual /intəˈlektʃuəl/ adj. 智力的;脑力的 n. 知识分子
intelligence /inˈtelidʒəns/ n. 智力;情报,情报人员
technological /tekˈnɔlədʒik(ə)l/ adj. 技术的
common /ˈkɔmən/ adj. 普通的;常见的;共有的
computer /kəmˈpju:tə(r)/ n. 计算机
consumer /kənˈsju:mə(r)/ n. 消费者,用户
found /fɑund/ vt. 建立
tend /tend/ vi. 往往,倾向 vt. 照料
concern /kənˈsə:n/ vt. 涉及;(使)担忧 n. 担心;重要的感兴趣的事物
fund /fʌnd/ vt. 拨款 n. 资金;基金
claim /kleim/ vt. 宣称,断言 n. 宣称,断言;索赔,索款
journalist /ˈdʒə:(r)nəlist/ n. 新闻记者
probably /ˈprɔbəbli/ adv. 很可能
argument /ˈɑ:(r)ɡjumənt/ n. 论据;论点;争论,辩论
------------------------------
加油呀~#考研预报名##考试季#
✋热门推荐