32、安,ān。说好中国话非常重要。
♥安家【ān jiā】(动)①成婚,组建家庭:安家立业。②安置家庭住所:安家落户。
♥安睡【ān shuì】安静地睡觉;安歇;夜深了,人们都已安睡。
♥安全带【ān quán dài】为保障安全所用的带子。
♥安稳【ān wěn】(形)安全平稳;过安稳日子。
♥坐立不安【zuò lì bù ān】坐着站着都不安稳。形容心情烦躁不安的样子。
♥安安稳稳【ān ān wěn wěn】安稳的样子。
♥动荡不安【dòng dàng bù ān】情况或局势不稳定。
♥安检【ān jiǎn】安全检查。
♥安置【ān zhì】(动)使事物或人得到适当安排;有着落:妥善安置转业军人。(未完待续4)
♥安家【ān jiā】(动)①成婚,组建家庭:安家立业。②安置家庭住所:安家落户。
♥安睡【ān shuì】安静地睡觉;安歇;夜深了,人们都已安睡。
♥安全带【ān quán dài】为保障安全所用的带子。
♥安稳【ān wěn】(形)安全平稳;过安稳日子。
♥坐立不安【zuò lì bù ān】坐着站着都不安稳。形容心情烦躁不安的样子。
♥安安稳稳【ān ān wěn wěn】安稳的样子。
♥动荡不安【dòng dàng bù ān】情况或局势不稳定。
♥安检【ān jiǎn】安全检查。
♥安置【ān zhì】(动)使事物或人得到适当安排;有着落:妥善安置转业军人。(未完待续4)
Bóng đêm đã lên, ánh trăng le lói ở chân trời, dẫu biết trước con đường phía trước rẩt rất khó khăn và đôi lúc chẳng thấy lối đi, nhưng cứ tiến về phía trước dù đôi lúc đôi chân cũng kiệt quệ...
...
Làm bạn với bóng đêm, làm bạn với góc tâm hồn của riêng mình...
...
Một ngày dài làm việc đã kết thúc từ 6h30 sáng đến 22h đêm, bây giờ bắt đầu tắm rửa giặt giũ và sấy tóc dự định là đến 1h sáng là xong và ngày mai 6h30 lại bắt đầu công việc. Là guồng quay của cuộc sống cứ lặp đi lặp lại không ngừng như thế, như thể không ngừng trôi, trôi về một nơi nào đó không biết nữa... https://weibo.com/u/6017645069
...
Làm bạn với bóng đêm, làm bạn với góc tâm hồn của riêng mình...
...
Một ngày dài làm việc đã kết thúc từ 6h30 sáng đến 22h đêm, bây giờ bắt đầu tắm rửa giặt giũ và sấy tóc dự định là đến 1h sáng là xong và ngày mai 6h30 lại bắt đầu công việc. Là guồng quay của cuộc sống cứ lặp đi lặp lại không ngừng như thế, như thể không ngừng trôi, trôi về một nơi nào đó không biết nữa... https://weibo.com/u/6017645069
#语文# #汪老师的语文小课堂# #中小学#
秋季部编人教版1-5年级上册语文看拼音写词语
含参考答案
纸质版书籍增加了一些内容。
下面给大家展示的是二年级语文看拼音写词语部分内容
塘 tánɡ (水塘)(池塘) 脑 nǎo (脑袋)(电脑) 袋 dài (口袋)(袋子) 灰 huī (灰色)(灰尘) 捕 bǔ (捕捉)(捕鱼) 迎 yínɡ (迎接)(欢迎) 阿 ā (阿姨)(阿爸) 姨 yí (阿姨)(姨妈) 宽 kuān (宽大)(宽松) 龟 ɡuī (乌龟)(海龟) 顶 dǐnɡ (山顶)(头顶) 披 pī (披上)(披风)
点击链接购买https://t.cn/A6So6xbb
秋季部编人教版1-5年级上册语文看拼音写词语
含参考答案
纸质版书籍增加了一些内容。
下面给大家展示的是二年级语文看拼音写词语部分内容
塘 tánɡ (水塘)(池塘) 脑 nǎo (脑袋)(电脑) 袋 dài (口袋)(袋子) 灰 huī (灰色)(灰尘) 捕 bǔ (捕捉)(捕鱼) 迎 yínɡ (迎接)(欢迎) 阿 ā (阿姨)(阿爸) 姨 yí (阿姨)(姨妈) 宽 kuān (宽大)(宽松) 龟 ɡuī (乌龟)(海龟) 顶 dǐnɡ (山顶)(头顶) 披 pī (披上)(披风)
点击链接购买https://t.cn/A6So6xbb
✋热门推荐