在英国的一个十四世纪修道院医院Thornton Abbey的遗址中,发现了具有48具尸骨的黑死病葬坑,其中27具是儿童尸骨。考古学家从尸体的牙齿采样中,发现了鼠疫杆菌的DNA。出现这么多具尸体埋在一起说明当时的瘟疫状况已经非常严重,人们已无法正常给黑死病病人下葬。在修道院遗址中发现了Tau Cross,一种T型十字架,因为黑死病人身上的瘀斑被称为“圣安东尼之火”,这种T型十字架是圣安东尼的标志,当时的人们认为圣安东尼有治疗病人的神力。
Dũ ơi nà Dũ, xao mài làm thế dới má :(((
Gòy má coi phim xao đây Cá con của máaaa
Phim chủ thụ thì chớ, còn lựa ngay thằng dv hl má ghét nữa
Tau coi xao cho dừa lòng mài đây Dũuuuu
Chưa kể đám người qua đường thượng đẳng khinh thường đam mẽo giờ mài bị lôi đầu ra chửi kìa con ơi nà con :(((
Chiện đóng đam mẽo hông xao hết nhưng tại xao đóng dới người má ghét hả Cá ơi nà Cá trả lời má coiiii
Ít nhứt phải phiên 1 nghen con, đừng để thằng đó đè đầu cưỡi cổ nghe con, nó ghê gớm nhắm đó mài còn dính thị phi dài dài con ơi nà con huhu
Cá con ơiiiiii
Huhuhu
Gòy h phải lếch xác đi đọc cái truyện đó đây
An ủi nho nhỏ nà Cá con có tên cũng đẹp đẹp
Thôi dù xao cũng chúc mừng Mặc Nhiên của má
Bạo lên gòy k biết còn đc nhìn thấy Cá ngáo ra sân bay ngủ gà ngủ gật ngồi ngốc ngốc cưng cưng như trước k :(((
Hay xẽ kín mít như Bo đây :(((((
Gòy má coi phim xao đây Cá con của máaaa
Phim chủ thụ thì chớ, còn lựa ngay thằng dv hl má ghét nữa
Tau coi xao cho dừa lòng mài đây Dũuuuu
Chưa kể đám người qua đường thượng đẳng khinh thường đam mẽo giờ mài bị lôi đầu ra chửi kìa con ơi nà con :(((
Chiện đóng đam mẽo hông xao hết nhưng tại xao đóng dới người má ghét hả Cá ơi nà Cá trả lời má coiiii
Ít nhứt phải phiên 1 nghen con, đừng để thằng đó đè đầu cưỡi cổ nghe con, nó ghê gớm nhắm đó mài còn dính thị phi dài dài con ơi nà con huhu
Cá con ơiiiiii
Huhuhu
Gòy h phải lếch xác đi đọc cái truyện đó đây
An ủi nho nhỏ nà Cá con có tên cũng đẹp đẹp
Thôi dù xao cũng chúc mừng Mặc Nhiên của má
Bạo lên gòy k biết còn đc nhìn thấy Cá ngáo ra sân bay ngủ gà ngủ gật ngồi ngốc ngốc cưng cưng như trước k :(((
Hay xẽ kín mít như Bo đây :(((((
#閩南語#
年兜近倚庚子年,
猪去鼠来福运祈,
风调雨顺平安日,
紫气东来正当时。
年兜nî-tau:年尾、年跟脚。指年终岁暮将近过年的那几天。例:冬节伫月头,乌寒伫年兜。 Tang-tseh tī gue̍h-thâu, oo-kuânn tī nî-tau. (冬至若是在月初,则最冷的时刻就会在年底。)
近义词 年尾、年底
反义词 年头
年兜近倚庚子年,
猪去鼠来福运祈,
风调雨顺平安日,
紫气东来正当时。
年兜nî-tau:年尾、年跟脚。指年终岁暮将近过年的那几天。例:冬节伫月头,乌寒伫年兜。 Tang-tseh tī gue̍h-thâu, oo-kuânn tī nî-tau. (冬至若是在月初,则最冷的时刻就会在年底。)
近义词 年尾、年底
反义词 年头
✋热门推荐