#阳光信用#[爱你]#每日一善#[爱你]
Em ước mơ trở thành một ngôi sao
Để dõi theo âm thanh của đáy biển
Ước mơ của em là có phép thuật thần kì
Để được thắp sáng trong trái tim anh
Em sẽ không dừng lại trước biển người xuôi ngược
Trong khi vẫn mong điều gì đó từ anh
Liệu tình yêu của chúng ta
Sẽ bị gió thổi bay ra biển
Sẽ không bao giờ lại
Bất cứ khi nào anh muốn trở lại với em
Hãy kể cho em nghe những vì sao và đáy biển
Em ước mơ trở thành một ngôi sao
Để dõi theo âm thanh của đáy biển
Ước mơ của em là có phép thuật thần kì
Để được thắp sáng trong trái tim anh
Em sẽ không dừng lại trước biển người xuôi ngược
Trong khi vẫn mong điều gì đó từ anh
Liệu tình yêu của chúng ta
Sẽ bị gió thổi bay ra biển
Sẽ không bao giờ lại
Bất cứ khi nào anh muốn trở lại với em
Hãy kể cho em nghe những vì sao và đáy biển
【 中考失分率最高的50个汉字 】
1、下载(zài、不是读成zǎi)。
2、渲染(xuàn、不是读成xuān)。
3、投奔(bèn、不是读成bēn)。
4、蹊跷(qīqiāo、不是读成qīqiào)。
5、洁癖(pǐ、不是读成pì)。
6、压轴(zhòu、不是读成zhóu)。
7、熬菜(āo、不是读成áo)。
8、秘鲁(bì、不是读成mì)。
9、惩罚(chéng、不是读成chěng)。
10、炽热(chì、不是读成zhì)。
11、揣着书(chuāi、不是读成chuǎi)。
12、逮捕(dài、不是读成dǎi)。
13、掂量(diān、不是读成diàn)。
14、刽子手(guì、不是读成kuài)。
15、友谊(yì、不是读成yí)。
16、哈达(hǎ、不是读成hā)。
17、豁出去(huō、不是读成huò)。
18、混水摸鱼(hún、不是读成hùn)。
19、一哄而散(hòng、不是读成hōng)。
20、诲人不倦”(huì、不是读成huǐ)。
21、华山(huà、不是读成huá)。
22、通缉(jī、不是读成jí)。
23、嫉妒(jí、不是读成jì)。
24、汗流浃背(jiā、不是读成jiá)。
25、龟裂(jūn、不是读成guī)。
26、倔强(jué、不是读成juè)。
27、揩油(kāi、不是读成kǎi)。
28、框架(kuàng、不是读成kuāng)。
29、埋怨(mán、不是读成mái)。
30、联袂(mèi、不是读成jué)。
31、泯灭(mǐn、不是读成mín)。
32、拘泥(nì、不是读成ní)。
33、昵称(nì、不是读成ní)。
34、宁可(nìng、不是读成níng)。
35、呕心沥血(ǒu、不是读成ōu)。
36、奇葩(pā、不是读成pá)。
37、创伤(chuāng、不是读成chuàng)。
38、亲戚(qī、不是读成qì)。
39、纤夫(qiàn、不是读成qiān)。
40、翘首(qiáo、不是读成qiào)。
41、莘莘学子(shēn、不是读成xīng)。
42、吞噬(shì、不是读成shí)。
43、挑剔(tī、不是读成tì)。
44、字帖(tiè、不是读成tiē)。
45、徇私(xùn、不是读成xún)。
46、笨拙(zhuō、不是读成zhuó)。
47、远见卓识(zhuó、不是读成zhuō)。
48、连累(lěi)、硕果累累(léi)。
49、钥匙(shi)、汤匙(chí)。
50、强迫、强词夺理、强人所难(qiǎng、不是读成qiáng)
这么多年你有读错的吗?
1、下载(zài、不是读成zǎi)。
2、渲染(xuàn、不是读成xuān)。
3、投奔(bèn、不是读成bēn)。
4、蹊跷(qīqiāo、不是读成qīqiào)。
5、洁癖(pǐ、不是读成pì)。
6、压轴(zhòu、不是读成zhóu)。
7、熬菜(āo、不是读成áo)。
8、秘鲁(bì、不是读成mì)。
9、惩罚(chéng、不是读成chěng)。
10、炽热(chì、不是读成zhì)。
11、揣着书(chuāi、不是读成chuǎi)。
12、逮捕(dài、不是读成dǎi)。
13、掂量(diān、不是读成diàn)。
14、刽子手(guì、不是读成kuài)。
15、友谊(yì、不是读成yí)。
16、哈达(hǎ、不是读成hā)。
17、豁出去(huō、不是读成huò)。
18、混水摸鱼(hún、不是读成hùn)。
19、一哄而散(hòng、不是读成hōng)。
20、诲人不倦”(huì、不是读成huǐ)。
21、华山(huà、不是读成huá)。
22、通缉(jī、不是读成jí)。
23、嫉妒(jí、不是读成jì)。
24、汗流浃背(jiā、不是读成jiá)。
25、龟裂(jūn、不是读成guī)。
26、倔强(jué、不是读成juè)。
27、揩油(kāi、不是读成kǎi)。
28、框架(kuàng、不是读成kuāng)。
29、埋怨(mán、不是读成mái)。
30、联袂(mèi、不是读成jué)。
31、泯灭(mǐn、不是读成mín)。
32、拘泥(nì、不是读成ní)。
33、昵称(nì、不是读成ní)。
34、宁可(nìng、不是读成níng)。
35、呕心沥血(ǒu、不是读成ōu)。
36、奇葩(pā、不是读成pá)。
37、创伤(chuāng、不是读成chuàng)。
38、亲戚(qī、不是读成qì)。
39、纤夫(qiàn、不是读成qiān)。
40、翘首(qiáo、不是读成qiào)。
41、莘莘学子(shēn、不是读成xīng)。
42、吞噬(shì、不是读成shí)。
43、挑剔(tī、不是读成tì)。
44、字帖(tiè、不是读成tiē)。
45、徇私(xùn、不是读成xún)。
46、笨拙(zhuō、不是读成zhuó)。
47、远见卓识(zhuó、不是读成zhuō)。
48、连累(lěi)、硕果累累(léi)。
49、钥匙(shi)、汤匙(chí)。
50、强迫、强词夺理、强人所难(qiǎng、不是读成qiáng)
这么多年你有读错的吗?
Bạn nhỏ hôm nay cũng xuất hiện vào cuối tuần như thường lệ cho các chị xem. Và hôm nay cũng là một ngày đẹp
Hôm nay bạn nhỏ cũng đeo kính nhưng mình sẽ không bảo bạn nhỏ giống boyfriend nữa mà giống người lớn lắm. Chị em bảo rất muốn nhìn thấy em của dáng vẻ trưởng thành, nhưng bạn nhỏ bây giờ cũng rất lớn rồi, mình không biết lúc thấy bạn nhỏ lớn hơn nữa mình sẽ nghĩ gì, rồi tự nhiên lúc đó mình và bạn mình sẽ lại emo vì bạn nhỏ lớn nhanh quá.
Nghĩ quanh quẩn đi đâu rồi nghĩ tới bạn nhỏ của lúc tốt nghiệp, cũng sẽ có dáng vẻ như này, có bằng lái và có bằng tốt nghiệp trên tay khoe với các chị cũng như cách bạn nhỏ khoe giấy nhập học[抱一抱]
Hôm nay bạn nhỏ cũng đeo kính nhưng mình sẽ không bảo bạn nhỏ giống boyfriend nữa mà giống người lớn lắm. Chị em bảo rất muốn nhìn thấy em của dáng vẻ trưởng thành, nhưng bạn nhỏ bây giờ cũng rất lớn rồi, mình không biết lúc thấy bạn nhỏ lớn hơn nữa mình sẽ nghĩ gì, rồi tự nhiên lúc đó mình và bạn mình sẽ lại emo vì bạn nhỏ lớn nhanh quá.
Nghĩ quanh quẩn đi đâu rồi nghĩ tới bạn nhỏ của lúc tốt nghiệp, cũng sẽ có dáng vẻ như này, có bằng lái và có bằng tốt nghiệp trên tay khoe với các chị cũng như cách bạn nhỏ khoe giấy nhập học[抱一抱]
✋热门推荐