"Bàn tay em vẫy ngoài xa vắng
Có phải lòng anh đang có mưa."
Trích - 'Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ
...
Chủ nhật đầu tiên khi trở lại thành phố Sài Gòn. Cảm giác như thế nào? Chính là trở lại guồng quay công việc bận rộn ngay khi trở lại cho đến cuối năm...
Ngày đầu tiên làm việc đã được mọi người mai mối, mới ở quê ai cũng mai mối rồi vô tới Sài Gòn vẫn được mai mối, mọi người vội cho mình quá rồi. Nói là 'có giới thiệu một người cho bé tí đó, kết bạn trên Facebook của bé tý rồi, người ta là Việt kiều, làm quen đi, nếu được là có thể bảo lãnh đi Mỹ đó'. Nghe mà hết cả hồn, khi nào vậy trời, đã một năm không lên Facebook, cũng nhiều facebook lắm nên quên hết mật khẩu rồi. Và mình cũng không phải kiểu người nghe nói có thể bảo lãnh đi Mỹ mà tham lam, dù đôi lúc cũng sẽ dao động. cuộc sống cũng khó khăn thật nhưng mà vẫn luôn cố gắng làm việc để tự mình giải quyết khó khăn chứ chưa từng dựa dẫm, 'dù làm việc chai hết cả tay, đôi chân phù to đến mức không còn sự co giãn...' nhưng tất cả làm từ đôi tay của mình nên cảm thấy rất vui vẻ. Nghe điều kiện có vẻ rất tốt nhưng có lẽ là mình không làm như thế được, dù có bị nó là khó, chảnh, ngu ngốc hay ra vẻ cũng được. Vì trên đời này không có thuốc hối hận, một khi bắt đầu sẽ rất khó quay đầu.
Nếu trên chặng đường gặp được người cùng chung nhịp đập thì may mắn, còn nếu không thì... https://weibo.com/u/6017645069
Có phải lòng anh đang có mưa."
Trích - 'Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ
...
Chủ nhật đầu tiên khi trở lại thành phố Sài Gòn. Cảm giác như thế nào? Chính là trở lại guồng quay công việc bận rộn ngay khi trở lại cho đến cuối năm...
Ngày đầu tiên làm việc đã được mọi người mai mối, mới ở quê ai cũng mai mối rồi vô tới Sài Gòn vẫn được mai mối, mọi người vội cho mình quá rồi. Nói là 'có giới thiệu một người cho bé tí đó, kết bạn trên Facebook của bé tý rồi, người ta là Việt kiều, làm quen đi, nếu được là có thể bảo lãnh đi Mỹ đó'. Nghe mà hết cả hồn, khi nào vậy trời, đã một năm không lên Facebook, cũng nhiều facebook lắm nên quên hết mật khẩu rồi. Và mình cũng không phải kiểu người nghe nói có thể bảo lãnh đi Mỹ mà tham lam, dù đôi lúc cũng sẽ dao động. cuộc sống cũng khó khăn thật nhưng mà vẫn luôn cố gắng làm việc để tự mình giải quyết khó khăn chứ chưa từng dựa dẫm, 'dù làm việc chai hết cả tay, đôi chân phù to đến mức không còn sự co giãn...' nhưng tất cả làm từ đôi tay của mình nên cảm thấy rất vui vẻ. Nghe điều kiện có vẻ rất tốt nhưng có lẽ là mình không làm như thế được, dù có bị nó là khó, chảnh, ngu ngốc hay ra vẻ cũng được. Vì trên đời này không có thuốc hối hận, một khi bắt đầu sẽ rất khó quay đầu.
Nếu trên chặng đường gặp được người cùng chung nhịp đập thì may mắn, còn nếu không thì... https://weibo.com/u/6017645069
Un poco asustado, asustado de empezar la escuela, asustado de esa sensación de soledad y extrañeza, asustado de no ver mis días de May. Pero no importa, ¡ estaré con Messi para siempre, para siempre! ¡ Vamos! ¡ Como May, corre hacia adelante valiente, fuerte y confiado! ¡ Buena suerte, lo haré![赢牛奶][赢牛奶][赢牛奶][彩虹屁][彩虹屁][彩虹屁]
激洪极光(1470):square
n.广场;平方;正方形
adj.平方的;方形的;正方形的;
直角的;正直的;
vt.使成方形;与...一致
vi.一致;成方形
adv.成直角地
例句
1.And New York's Times Square is getting ready for New Year's Eve.
纽约时代广场已经在为新年夜做准备了。
2.Serve the cake warm or at room temperature,cut in squares.
端上温的或房间温度的蛋糕,把它切成正方形。
3.There was a calendar on the wall, with large squares around the
dates.
墙上有一副日历,日期周是围大的方框。
4.The house is located in one of the city's prettiest squares.
该房子位于市区最漂亮的广场之一
5.Round tables seat more people in the same space as a square table.
在同一空间里,圆桌比方桌可以坐更多
的人。
6.The new complex will provide 10 million square feet of office space.
这座新的综合建筑群将提供1千万平方英尺的办公空间。
7-Take the time in seconds square it, and multiply by 5.12.
以秒计时,乘二次方,然后乘以5.12。
8.That explanation squares with the facts,doesn't it.
那种解释与事实相符,是吧。
9.I squared it with Dan,who said it was all right so long as I was back next Monday morning.
我就此事征求过丹的许可,他说只要我能在下周一上午回来就行。
10.lf your complaint is not upheld,you may feel you are back to square one.
如果你的投诉没有得到支持,你可能觉得你又得从新开始。
11.This is Chuck Fleming in Times Square.
我是时代广场的查克·弗莱明。
常用词组
square oneself 摆好架势;道歉
least square 最小二乘方;最小平方
least square method 最小二乘法;
最小平方法
on the square 正直;成直角
square metre平方米
mean square 均方;均方差;均方值
square meter n.平方米
tiananmen square 天安门广场
fair and square光明正大地;诚实地
square feet平方英尺
n.广场;平方;正方形
adj.平方的;方形的;正方形的;
直角的;正直的;
vt.使成方形;与...一致
vi.一致;成方形
adv.成直角地
例句
1.And New York's Times Square is getting ready for New Year's Eve.
纽约时代广场已经在为新年夜做准备了。
2.Serve the cake warm or at room temperature,cut in squares.
端上温的或房间温度的蛋糕,把它切成正方形。
3.There was a calendar on the wall, with large squares around the
dates.
墙上有一副日历,日期周是围大的方框。
4.The house is located in one of the city's prettiest squares.
该房子位于市区最漂亮的广场之一
5.Round tables seat more people in the same space as a square table.
在同一空间里,圆桌比方桌可以坐更多
的人。
6.The new complex will provide 10 million square feet of office space.
这座新的综合建筑群将提供1千万平方英尺的办公空间。
7-Take the time in seconds square it, and multiply by 5.12.
以秒计时,乘二次方,然后乘以5.12。
8.That explanation squares with the facts,doesn't it.
那种解释与事实相符,是吧。
9.I squared it with Dan,who said it was all right so long as I was back next Monday morning.
我就此事征求过丹的许可,他说只要我能在下周一上午回来就行。
10.lf your complaint is not upheld,you may feel you are back to square one.
如果你的投诉没有得到支持,你可能觉得你又得从新开始。
11.This is Chuck Fleming in Times Square.
我是时代广场的查克·弗莱明。
常用词组
square oneself 摆好架势;道歉
least square 最小二乘方;最小平方
least square method 最小二乘法;
最小平方法
on the square 正直;成直角
square metre平方米
mean square 均方;均方差;均方值
square meter n.平方米
tiananmen square 天安门广场
fair and square光明正大地;诚实地
square feet平方英尺
✋热门推荐