#icyhyacinth#
“我会早点回来的。”
年轻的英雄抬头望着骑士,做出了承诺。
星空静静地看着他们,雪还在下着。
——————————————————
E ti amerò comunque lo so,
我知道 不管怎样我将爱你
Anche se non sei con me,
即使你与我分离。
———————————————————
是ppt视频的一部分图透!!真的在做了!(头秃
基本上只差文字和效果的调整了!
“我会早点回来的。”
年轻的英雄抬头望着骑士,做出了承诺。
星空静静地看着他们,雪还在下着。
——————————————————
E ti amerò comunque lo so,
我知道 不管怎样我将爱你
Anche se non sei con me,
即使你与我分离。
———————————————————
是ppt视频的一部分图透!!真的在做了!(头秃
基本上只差文字和效果的调整了!
Mình định từ bây giờ trở đi đăng nhiều bài hơn để ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời ở Việt Nam nhé
P1 Kem Tràng Tiền nè Lần này thử kem ốc quế hơi bình thường, để lần sau mua loại khác xem nào
P2 Phở Thìn nè!! Hơi giống phở Nam Ninh Sự khác biệt lớn nhất so với phở thường là không có vị chua :)
P3 Bò bía Cũng không ngọt lắm đâu nhưng mà mình sẽ không mua lại nữa :)
P4 Sao bánh mì gần hồ Gươm còn rẻ hơn ở Thanh Xuân vậy
P5 Nước ép cóc táo cũm rất oke lun
Ơ, thật ra tất cả đồ ăn ở trên chỉ là bữa tối của mình thui
Tối qua đi hồ Gươm không đi dạo chém gió mà về cực kì sớm ( đến 7 rưỡi là mọi người muốn đặt xe về luôn ) Tiếc thiệt
Chắc là về sau dần dần mình sẽ tự ra ngoài khám phá nhé
P1 Kem Tràng Tiền nè Lần này thử kem ốc quế hơi bình thường, để lần sau mua loại khác xem nào
P2 Phở Thìn nè!! Hơi giống phở Nam Ninh Sự khác biệt lớn nhất so với phở thường là không có vị chua :)
P3 Bò bía Cũng không ngọt lắm đâu nhưng mà mình sẽ không mua lại nữa :)
P4 Sao bánh mì gần hồ Gươm còn rẻ hơn ở Thanh Xuân vậy
P5 Nước ép cóc táo cũm rất oke lun
Ơ, thật ra tất cả đồ ăn ở trên chỉ là bữa tối của mình thui
Tối qua đi hồ Gươm không đi dạo chém gió mà về cực kì sớm ( đến 7 rưỡi là mọi người muốn đặt xe về luôn ) Tiếc thiệt
Chắc là về sau dần dần mình sẽ tự ra ngoài khám phá nhé
闽南语的常用语:
你好——li hou哩厚
大家好——dai gei hou逮给厚
吃饱了没——jia ba me(mei)假爸么/假爸美(后者为台湾音)
多谢——do xia多呷
再见——zai gian (第三音)
闽南语的日常用语:
打招呼:比较正式的交谈:你好!——你好!(līhe)
熟人打招呼通常会问:吃饭了没?——呷饭了没?(jia bèng mie) /吃没?(jiǎmia)
问路:XXX在什么地方?——XXX在什么所在?(XXX di xia mi so zai)
或者是省略一点的说法:XXX在哪?——XXX在哪?(XXXǐde)
这是哪里?——这是何落?(jià si de lo)
称谓:老人家通常没有直称,多数会区别性别称呼:
阿伯——阿伯(a bèi)阿婆——阿嫲(也可以用做奶奶的称呼)(a ma)
叔叔——阿叔(a z)阿姨——阿姨(发音同普通语相同)
你好——li hou哩厚
大家好——dai gei hou逮给厚
吃饱了没——jia ba me(mei)假爸么/假爸美(后者为台湾音)
多谢——do xia多呷
再见——zai gian (第三音)
闽南语的日常用语:
打招呼:比较正式的交谈:你好!——你好!(līhe)
熟人打招呼通常会问:吃饭了没?——呷饭了没?(jia bèng mie) /吃没?(jiǎmia)
问路:XXX在什么地方?——XXX在什么所在?(XXX di xia mi so zai)
或者是省略一点的说法:XXX在哪?——XXX在哪?(XXXǐde)
这是哪里?——这是何落?(jià si de lo)
称谓:老人家通常没有直称,多数会区别性别称呼:
阿伯——阿伯(a bèi)阿婆——阿嫲(也可以用做奶奶的称呼)(a ma)
叔叔——阿叔(a z)阿姨——阿姨(发音同普通语相同)
✋热门推荐