#任嘉伦[超话]#
#任嘉伦流水迢迢#
#任嘉伦烈焰之武庚纪#
#任嘉伦无忧渡#
(⁀‵⁀) ✫ ✫ ✫.
'⋎´✫¸.•°*"˜˜"*°•✫
..✫¸.•°*"˜˜"*°•.✫
☻/ღ˚ •。* ♥ ˚ ˚✰˚ ˛★* 。 ღ˛° 。* °♥ ˚ • ★ *˚ .ღ 。
/▌*˛˚ღ •˚ 任嘉伦~我爱你⭐RenJiaLun ˚ ✰* ★
我喜欢过你 过去时
我喜欢着你 现在时
我会喜欢你的 将来时。
Tôi thích bạn ở thì quá khứ
Tôi thích bạn ở thì hiện tại
Tôi sẽ thích bạn ở thì tương lai.
陪伴是最长情的告白
你在舞台 我在人海
就已经很好了。
Đồng hành là lời tỏ tình trìu mến nhất.
Bạn đang ở trên sân khấu, tôi ở trong đám đông.
Nó đã rất tốt rồi.
@任嘉伦Allen
#任嘉伦流水迢迢#
#任嘉伦烈焰之武庚纪#
#任嘉伦无忧渡#
(⁀‵⁀) ✫ ✫ ✫.
'⋎´✫¸.•°*"˜˜"*°•✫
..✫¸.•°*"˜˜"*°•.✫
☻/ღ˚ •。* ♥ ˚ ˚✰˚ ˛★* 。 ღ˛° 。* °♥ ˚ • ★ *˚ .ღ 。
/▌*˛˚ღ •˚ 任嘉伦~我爱你⭐RenJiaLun ˚ ✰* ★
我喜欢过你 过去时
我喜欢着你 现在时
我会喜欢你的 将来时。
Tôi thích bạn ở thì quá khứ
Tôi thích bạn ở thì hiện tại
Tôi sẽ thích bạn ở thì tương lai.
陪伴是最长情的告白
你在舞台 我在人海
就已经很好了。
Đồng hành là lời tỏ tình trìu mến nhất.
Bạn đang ở trên sân khấu, tôi ở trong đám đông.
Nó đã rất tốt rồi.
@任嘉伦Allen
Excel表格中Ctrl+字母快捷键汇总
1、Ctrl + A 全选表格
2、Ctrl + B 粗体字
3、Ctrl + C 复制
4、Ctrl + D 向下填充,可以隔行
5、Ctrl + E快速填充
6、Ctrl + F查找
7、Ctrl + G定位
8、Ctrl + H替换
9、Ctrl + i 斜体字
10、Ctrl + J 输入换行符,知道的人很少
11、Ctrl + K 插入超链接
12、Ctrl + L 创建表,和Ctrl+T相同
13、Ctrl + M 未知
14、Ctrl + N 新建Excel文件
15、Ctrl + O 打开文件
16、Ctrl + P 打印
17、Ctrl + Q 启动快速分析
18、Ctrl + R 向右填充,筛选状态下很好用
19、Ctrl + S 保存文件
20、Ctrl + T 创建表格
21、Ctrl + U 字体添加下划线
22、Ctrl + V 粘贴
23、Ctrl + W 关闭单个excel文件
24、Ctrl + X 剪切
25、Ctrl + Y 恢复上一步操作
26、Ctrl + Z 撤消上一次操作
1、Ctrl + A 全选表格
2、Ctrl + B 粗体字
3、Ctrl + C 复制
4、Ctrl + D 向下填充,可以隔行
5、Ctrl + E快速填充
6、Ctrl + F查找
7、Ctrl + G定位
8、Ctrl + H替换
9、Ctrl + i 斜体字
10、Ctrl + J 输入换行符,知道的人很少
11、Ctrl + K 插入超链接
12、Ctrl + L 创建表,和Ctrl+T相同
13、Ctrl + M 未知
14、Ctrl + N 新建Excel文件
15、Ctrl + O 打开文件
16、Ctrl + P 打印
17、Ctrl + Q 启动快速分析
18、Ctrl + R 向右填充,筛选状态下很好用
19、Ctrl + S 保存文件
20、Ctrl + T 创建表格
21、Ctrl + U 字体添加下划线
22、Ctrl + V 粘贴
23、Ctrl + W 关闭单个excel文件
24、Ctrl + X 剪切
25、Ctrl + Y 恢复上一步操作
26、Ctrl + Z 撤消上一次操作
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG SIÊU THỊ
1 服务台 fúwù tái Quầy phục vụ
2 售货员 shòuhuòyuán người bán hàng
3 柜台 guìtái quầy hàng
4 售货摊 shòuhuòtān quầy bán hàng
5 收银机 shōuyín jī máy thu tiền
6 会员卡 huìyuán kǎ thẻ hội viên
7 累积点 lěijī diǎn điểm tích lũy
8 索价 suǒ jià hỏi giá
9 价格标签 jiàgé biāoqiān thẻ giá
10库存 kùcún hàng tồn kho
11零钱 língqián tiền lẻ
12增值税 zēngzhíshuì VAT
13蔬菜 Shūcài Rau
14水果 shuǐguǒ Hoa quả
15糖果 tángguǒ Kẹo
16零食 língshí Đồ ăn vặt
17会员卡 huìyuán kǎ Thẻ hội viên
18购物篮 gòuwù lán Giỏ mua hàng
19收银机 shōuyín jī Máy tính tiền
20塑料袋 sùliào dài Túi ni lông
21购物车 gòuwù chē Xe đẩy mua hàng
22糕点 gāodiǎn Bánh ngọt
23熟食 shúshí Thức ăn chín
24肉类 ròu lèi Thịt
25水产 shuǐchǎn Thủy sản
26冰柜 bīngguì Tủ ướp lạnh
27冷冻食品 lěngdòng shípǐn Thực phẩm ướp lạnh, thực phẩm đông lạnh
28秤 chèng Cái cân
29扫描器 sǎomiáo qì Máy đọc mã vạch Lazer
30收银台 shōuyín tái Quầy thu ngân, quầy tính tiền
31收款员 shōu kuǎn yuán Nhân viên thu ngân, nhân viên tính tiền
32环保袋 huánbǎo dài Túi sinh thái
33清洁用品 qīngjié yòngpǐn Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh
34导购 dǎogòu Nhân viên hướng dẫn mua hàng
35日用杂货 rì yòng záhuò Hàng tạp hóa
36饮料 yǐnliào Đồ dùng, thức uống
37罐头食品 guàntóu shípǐn Đồ hộp
38乳制品 rǔ zhìpǐn Chế phấm từ sữa
39婴儿食品 yīng’ér shípǐn Thức ăn cho trẻ sơ sinh
40试吃品 shì chī pǐn Đồ ăn thử
1 服务台 fúwù tái Quầy phục vụ
2 售货员 shòuhuòyuán người bán hàng
3 柜台 guìtái quầy hàng
4 售货摊 shòuhuòtān quầy bán hàng
5 收银机 shōuyín jī máy thu tiền
6 会员卡 huìyuán kǎ thẻ hội viên
7 累积点 lěijī diǎn điểm tích lũy
8 索价 suǒ jià hỏi giá
9 价格标签 jiàgé biāoqiān thẻ giá
10库存 kùcún hàng tồn kho
11零钱 língqián tiền lẻ
12增值税 zēngzhíshuì VAT
13蔬菜 Shūcài Rau
14水果 shuǐguǒ Hoa quả
15糖果 tángguǒ Kẹo
16零食 língshí Đồ ăn vặt
17会员卡 huìyuán kǎ Thẻ hội viên
18购物篮 gòuwù lán Giỏ mua hàng
19收银机 shōuyín jī Máy tính tiền
20塑料袋 sùliào dài Túi ni lông
21购物车 gòuwù chē Xe đẩy mua hàng
22糕点 gāodiǎn Bánh ngọt
23熟食 shúshí Thức ăn chín
24肉类 ròu lèi Thịt
25水产 shuǐchǎn Thủy sản
26冰柜 bīngguì Tủ ướp lạnh
27冷冻食品 lěngdòng shípǐn Thực phẩm ướp lạnh, thực phẩm đông lạnh
28秤 chèng Cái cân
29扫描器 sǎomiáo qì Máy đọc mã vạch Lazer
30收银台 shōuyín tái Quầy thu ngân, quầy tính tiền
31收款员 shōu kuǎn yuán Nhân viên thu ngân, nhân viên tính tiền
32环保袋 huánbǎo dài Túi sinh thái
33清洁用品 qīngjié yòngpǐn Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh
34导购 dǎogòu Nhân viên hướng dẫn mua hàng
35日用杂货 rì yòng záhuò Hàng tạp hóa
36饮料 yǐnliào Đồ dùng, thức uống
37罐头食品 guàntóu shípǐn Đồ hộp
38乳制品 rǔ zhìpǐn Chế phấm từ sữa
39婴儿食品 yīng’ér shípǐn Thức ăn cho trẻ sơ sinh
40试吃品 shì chī pǐn Đồ ăn thử
✋热门推荐