【勉強】
HỌC
わからないままにするよりも
わかる人に聞いてみる
Thay vì cứ mãi không biết
Hãy hỏi ai đó biết.
一度に勉強するよりも
毎日コツコツ勉強する
Thay vì học tất cả cùng một lúc
Hãy học chăm chỉ mỗi ngày.
一人で頑張るよりも
みんなで頑張る
Thay vì cố gắng một mình
Hãy cùng nhau cố gắng.
誰かに八つ当たりするよりも
間違ったことを反省する
Thay vì giận cá chém thớt
Hãy suy ngẫm về những gì bạn đã làm sai.
無理して応用に取り組むよりも
しっかりと基礎を身につける
Thay vì ép buộc bản thân nỗ lực để áp dụng
Hãy có cho mình một nền tảng thật vững chắc.
目先の目標を考えるよりも
何のために頑張るかを考える
Thay vì nghĩ về những mục tiêu trước mắt
Hãy nghĩ về những gì bạn đang cố gắng.
思うような結果がでなくても
今まで勉強してきた自分を信じる
Ngay cả khi bạn không đạt được kết quả như mong muốn
Hãy tin vào những gì bản thân đã học được cho đến bây giờ.
St & Dịch
Hinxu
HỌC
わからないままにするよりも
わかる人に聞いてみる
Thay vì cứ mãi không biết
Hãy hỏi ai đó biết.
一度に勉強するよりも
毎日コツコツ勉強する
Thay vì học tất cả cùng một lúc
Hãy học chăm chỉ mỗi ngày.
一人で頑張るよりも
みんなで頑張る
Thay vì cố gắng một mình
Hãy cùng nhau cố gắng.
誰かに八つ当たりするよりも
間違ったことを反省する
Thay vì giận cá chém thớt
Hãy suy ngẫm về những gì bạn đã làm sai.
無理して応用に取り組むよりも
しっかりと基礎を身につける
Thay vì ép buộc bản thân nỗ lực để áp dụng
Hãy có cho mình một nền tảng thật vững chắc.
目先の目標を考えるよりも
何のために頑張るかを考える
Thay vì nghĩ về những mục tiêu trước mắt
Hãy nghĩ về những gì bạn đang cố gắng.
思うような結果がでなくても
今まで勉強してきた自分を信じる
Ngay cả khi bạn không đạt được kết quả như mong muốn
Hãy tin vào những gì bản thân đã học được cho đến bây giờ.
St & Dịch
Hinxu
地名千万别读错了,
1. 湖南郴州(chēn zhōu读琛州)
2. 重庆涪陵(fú líng读伏陵)
3. 江西婺源(wù yuán读雾源)
4. 山东芝罘(zhī fú读芝服)
5. 湖南汨罗(mì luó读密罗)
6. 四川邛崃(qióng lái读琼莱)
7. 辽宁岫岩(xiù yán读秀岩)
8. 湖南耒阳(lěi yáng读磊阳)
9. 新疆尉犁(yù lí读玉犁)
10. 安徽蚌埠(bèng bù读蹦布)
11. 安徽亳州(bó zhōu读博州)
12. 河北藁城(gǎo chéng读稿城)
13. 江西弋阳(yì yáng读亿阳)
14. 浙江鄞州(yín zhōu读银州)
15. 天津蓟县(jì xiàn读记县)
16. 江苏甪直(lù zhí读路直)
17. 安徽歙县(shè xiàn读射县)
18. 山东兖州(yǎn zhōu读眼州)
19. 海南儋州(dān zhōu读丹州)
20. 辽宁阜新(fù xīn读富新)
21. 安徽黟县(yī xiàn读一县)
22. 河南荥阳(xíng yáng读型阳)
23.安徽六安(lù ān读路安)
24.江苏盱眙(xū yí读虚移)
25.广东东莞(dōng guǎn读东管)
26.浙江台州(tāi zhōu读胎州)
27.河北乐亭(lào tíng读涝亭)
28.福建柘荣(zhè róng读这荣)#微博喜剧现场##平凡#
29.江西铅山(yán shān读沿山)
30.山东单县(shàn xiàn读善县)
1. 湖南郴州(chēn zhōu读琛州)
2. 重庆涪陵(fú líng读伏陵)
3. 江西婺源(wù yuán读雾源)
4. 山东芝罘(zhī fú读芝服)
5. 湖南汨罗(mì luó读密罗)
6. 四川邛崃(qióng lái读琼莱)
7. 辽宁岫岩(xiù yán读秀岩)
8. 湖南耒阳(lěi yáng读磊阳)
9. 新疆尉犁(yù lí读玉犁)
10. 安徽蚌埠(bèng bù读蹦布)
11. 安徽亳州(bó zhōu读博州)
12. 河北藁城(gǎo chéng读稿城)
13. 江西弋阳(yì yáng读亿阳)
14. 浙江鄞州(yín zhōu读银州)
15. 天津蓟县(jì xiàn读记县)
16. 江苏甪直(lù zhí读路直)
17. 安徽歙县(shè xiàn读射县)
18. 山东兖州(yǎn zhōu读眼州)
19. 海南儋州(dān zhōu读丹州)
20. 辽宁阜新(fù xīn读富新)
21. 安徽黟县(yī xiàn读一县)
22. 河南荥阳(xíng yáng读型阳)
23.安徽六安(lù ān读路安)
24.江苏盱眙(xū yí读虚移)
25.广东东莞(dōng guǎn读东管)
26.浙江台州(tāi zhōu读胎州)
27.河北乐亭(lào tíng读涝亭)
28.福建柘荣(zhè róng读这荣)#微博喜剧现场##平凡#
29.江西铅山(yán shān读沿山)
30.山东单县(shàn xiàn读善县)
#罗云熙[超话]##罗云熙中泰友谊文化形象大使##罗云熙##罗云熙顾云峥##罗云熙治愈系恋人##罗云熙章若楠新剧收视率#
Đến bây giờ cảm xúc của mình mới lắng xuống được phần nào. Chưa bao giờ mình bồi hồi xúc động đến vậy, dù là 熙熙 sang Thái Lan chứ không phải Việt Nam. Mình đã khóc khi xem video các bún ốc Thái Lan dành tặng cho 熙熙, vì mình hiểu được tình cảm của họ dành cho 熙熙 lớn đến nhường nào. Dù không thể bay trực tiếp sang Thái Lan gặp 熙熙 nhưng mình cũng đã kịp nhờ những bạn fan khác check in online hộ mình[笑cry]. Em xin cảm ơn các chị rất nhiều [爱你][爱你][爱你]
Mong rằng trong một tương lai gần mình sẽ có cơ hội gặp 熙熙 ở Việt Nam [抱一抱][抱一抱][抱一抱]
Đến bây giờ cảm xúc của mình mới lắng xuống được phần nào. Chưa bao giờ mình bồi hồi xúc động đến vậy, dù là 熙熙 sang Thái Lan chứ không phải Việt Nam. Mình đã khóc khi xem video các bún ốc Thái Lan dành tặng cho 熙熙, vì mình hiểu được tình cảm của họ dành cho 熙熙 lớn đến nhường nào. Dù không thể bay trực tiếp sang Thái Lan gặp 熙熙 nhưng mình cũng đã kịp nhờ những bạn fan khác check in online hộ mình[笑cry]. Em xin cảm ơn các chị rất nhiều [爱你][爱你][爱你]
Mong rằng trong một tương lai gần mình sẽ có cơ hội gặp 熙熙 ở Việt Nam [抱一抱][抱一抱][抱一抱]
✋热门推荐