Lời Bài Hát : ĐỒNG XANH "Green fields "
Nhóm nhạc The Brothers Four.
Nhạc Mỹ
Lời Việt : Lê Hựu Hà
Điệu Nhạc : Rhumba Shuf & Slow
Guitarist Solo 3/1 : Trần Hùng
===&===
Verse 1a: Rhumba Shuf
Đồng3/2 (xanh là chốn)1 đây1_3/2_
(dưới trời lãng)1 quên1_3/2_
Là1 (nơi bầy thú)3/2 hoang1_1_
Đang1/2 vui1/2 đùa1 (trong nắng êm)1_3/2_
Đâu1 (những bờ suối)1 vắng1_3/2_
(im phơi mình)1_1_ (bên lùm cây)1_3/2_
Đây1 (những dòng nước)1 mát1_1/2_
Verse 1b : Slow
khẽ1/2 vươn1/2 tay1 về1/2 thung1/2 lũng1_3/2_
Verse 1c :Rhumba Shuf
Và1 (những đôi nhân)1 tình1_3/2_
Đang1/2 thả1 dưới1 mây1 chiều1_3/2_
Verse 2a: Rhumba Shuf
Đồng3/2 (xanh giờ vắng)1 Tênh1_3/2_
(Thiên đàng cỏ)1 cây1_3/2_
Còn1 (đâu bầy thú)3/2 hoang1_1_
Đang1/2 vui1/2 đùa1 (trong nắng say)1_3/2_
Đây1 (những bờ suối)1 vắng1_3/2_
(im phơi mình)1_1_ (bên lùm cây)1_3/2_
Đâu1 (những dòng nước)1 mát1_1/2_
Verse 1b : Slow
khẽ1/2 vươn1/2 tay1 về1/2 thung1/2 lũng1_3/2_
Verse 2c: Rhumba Shuf
Và1 (những đôi nhân)1 tình1_3/2_
Đã1/2 lìa1 cách1 xa1 rồi 1_3/2_
Chorus :
Đã1/2 yêu1/2 anh1_3/2_
(như đã)1/2_1/2_ (yêu thương)1/2_1/2_ (con người)1/2_1/2_3/2_
ta1 (thương đôi)1/2-1/2_ (tình nhân)1/2_1/2- kia1_1/2_
(như gió)1/2_1/2_ ( thương yêu)1/2_1/2_ (mây trời)1/2_1/2_3/2_
nhưng1 sao1 (giờ đây)1/2_1/2-_3/2_
(chẳng thấy)1/2_1/2 ai1/2 chung1/2 quanh1/2 ta1_1/2_
đất1/2 trời1/2 (như bãi tha)1 ma1_3/2_
trên1 (đồng hoang)1/2_1/2 (cỏ cháy)1/2_3/2_
Verse 3c: Rhumba Shuf
Giờ 3/2 (ta còn đứng)1 đây1_3/2_
(giữa vùng hắt)1 hiu1_3/2_
Trời1 (không một chút)3/2 mây1_1_
Đã1/2 khô1/2 cằn1 (như đáy tim)1_3/2_
Sao1 (ta còn đứng)1 mãi1_3/2_
(để nghe hồn )1_1_ (bên tái tê )1_3/2_
Và1 (đã bao năm)1 rồi1_3/2_
Ta1/2 Đứng1 (chờ áng)1_1/2 mây1 chiều1_3/2_
Nhóm nhạc The Brothers Four.
Nhạc Mỹ
Lời Việt : Lê Hựu Hà
Điệu Nhạc : Rhumba Shuf & Slow
Guitarist Solo 3/1 : Trần Hùng
===&===
Verse 1a: Rhumba Shuf
Đồng3/2 (xanh là chốn)1 đây1_3/2_
(dưới trời lãng)1 quên1_3/2_
Là1 (nơi bầy thú)3/2 hoang1_1_
Đang1/2 vui1/2 đùa1 (trong nắng êm)1_3/2_
Đâu1 (những bờ suối)1 vắng1_3/2_
(im phơi mình)1_1_ (bên lùm cây)1_3/2_
Đây1 (những dòng nước)1 mát1_1/2_
Verse 1b : Slow
khẽ1/2 vươn1/2 tay1 về1/2 thung1/2 lũng1_3/2_
Verse 1c :Rhumba Shuf
Và1 (những đôi nhân)1 tình1_3/2_
Đang1/2 thả1 dưới1 mây1 chiều1_3/2_
Verse 2a: Rhumba Shuf
Đồng3/2 (xanh giờ vắng)1 Tênh1_3/2_
(Thiên đàng cỏ)1 cây1_3/2_
Còn1 (đâu bầy thú)3/2 hoang1_1_
Đang1/2 vui1/2 đùa1 (trong nắng say)1_3/2_
Đây1 (những bờ suối)1 vắng1_3/2_
(im phơi mình)1_1_ (bên lùm cây)1_3/2_
Đâu1 (những dòng nước)1 mát1_1/2_
Verse 1b : Slow
khẽ1/2 vươn1/2 tay1 về1/2 thung1/2 lũng1_3/2_
Verse 2c: Rhumba Shuf
Và1 (những đôi nhân)1 tình1_3/2_
Đã1/2 lìa1 cách1 xa1 rồi 1_3/2_
Chorus :
Đã1/2 yêu1/2 anh1_3/2_
(như đã)1/2_1/2_ (yêu thương)1/2_1/2_ (con người)1/2_1/2_3/2_
ta1 (thương đôi)1/2-1/2_ (tình nhân)1/2_1/2- kia1_1/2_
(như gió)1/2_1/2_ ( thương yêu)1/2_1/2_ (mây trời)1/2_1/2_3/2_
nhưng1 sao1 (giờ đây)1/2_1/2-_3/2_
(chẳng thấy)1/2_1/2 ai1/2 chung1/2 quanh1/2 ta1_1/2_
đất1/2 trời1/2 (như bãi tha)1 ma1_3/2_
trên1 (đồng hoang)1/2_1/2 (cỏ cháy)1/2_3/2_
Verse 3c: Rhumba Shuf
Giờ 3/2 (ta còn đứng)1 đây1_3/2_
(giữa vùng hắt)1 hiu1_3/2_
Trời1 (không một chút)3/2 mây1_1_
Đã1/2 khô1/2 cằn1 (như đáy tim)1_3/2_
Sao1 (ta còn đứng)1 mãi1_3/2_
(để nghe hồn )1_1_ (bên tái tê )1_3/2_
Và1 (đã bao năm)1 rồi1_3/2_
Ta1/2 Đứng1 (chờ áng)1_1/2 mây1 chiều1_3/2_
今日粤语:香港回归二十五周年
he^ng1 gong2 wui4 guei1
香港回 归
yi6 seb6 ng5 zeo1 nin4
二 十五 周 年
香h + 嘴唇呈 "o" 念 /eŋ/
港g + o + /ŋ/
回w + u + i
归g + w + 嘴型呈 "e" 半张开念 ai
二y + i
十s + /∧/ + b 备读音状
五/ŋ/
周z + 嘴型呈 "e" 半张开念 ao
年n + i + n
字母为汉语拼音
粤语拼音普通话 英语/音标 粤语拼音
衣yi1依香he^ng1
椅yi2咦? 港 gong2
移yi4第三声 回wui4
衣yi1依归guei1
易yi6 /si'/~/yi'/ 二yi6
易yi6 /si'/~/yi'/ 十seb6
以yi5怡五ng5
衣yi1依周zeo1
移yi4第三声 年nin4
he^ng1 gong2 wui4 guei1
香港回 归
yi6 seb6 ng5 zeo1 nin4
二 十五 周 年
香h + 嘴唇呈 "o" 念 /eŋ/
港g + o + /ŋ/
回w + u + i
归g + w + 嘴型呈 "e" 半张开念 ai
二y + i
十s + /∧/ + b 备读音状
五/ŋ/
周z + 嘴型呈 "e" 半张开念 ao
年n + i + n
字母为汉语拼音
粤语拼音普通话 英语/音标 粤语拼音
衣yi1依香he^ng1
椅yi2咦? 港 gong2
移yi4第三声 回wui4
衣yi1依归guei1
易yi6 /si'/~/yi'/ 二yi6
易yi6 /si'/~/yi'/ 十seb6
以yi5怡五ng5
衣yi1依周zeo1
移yi4第三声 年nin4
今日粤语:双辽
se^ng1 liu4
双辽
双s + 嘴型呈 "o" 念 /eŋ/
辽l + i + u
字母为汉语拼音
粤语拼音普通话 英语/音标 粤语拼音
衣yi1依双se^ng1
移yi4第三声 辽liu4
se^ng1 liu4
双辽
双s + 嘴型呈 "o" 念 /eŋ/
辽l + i + u
字母为汉语拼音
粤语拼音普通话 英语/音标 粤语拼音
衣yi1依双se^ng1
移yi4第三声 辽liu4
✋热门推荐