nhìn team Lai mới thấy team Lá quàn hảo cỡ nào hehehe
m k dám nói về tương lai hay bất cứ gì râu ria
m chỉ nói trong phạm vi mọi thứ vây quanh Lá thui
Lá quàn hảo chú Nhĩ quàn hảo
còn bạn bè anh em bạn dì chú bác gì đó k quan tâm hehe
Lá mãi mãi là số 1
nghĩ cũng ngộ, càng coi Lai càng iu Lai, lại càng iu Lá hơn gấp bội và khẳng định địa vị của Lá trong lòng mình tính tới hiện tại là vô cùng vững chắc
nhấn mạnh là đến hiện tại hihihi
m k dám nói về tương lai hay bất cứ gì râu ria
m chỉ nói trong phạm vi mọi thứ vây quanh Lá thui
Lá quàn hảo chú Nhĩ quàn hảo
còn bạn bè anh em bạn dì chú bác gì đó k quan tâm hehe
Lá mãi mãi là số 1
nghĩ cũng ngộ, càng coi Lai càng iu Lai, lại càng iu Lá hơn gấp bội và khẳng định địa vị của Lá trong lòng mình tính tới hiện tại là vô cùng vững chắc
nhấn mạnh là đến hiện tại hihihi
Viễn cảnh đẹp đẽ em vẽ ra hình như đang dần biến mất. Như ánh nến vụt tắt khi em thả 2 ngọn hoa đăng mang theo nhiều nguyện ước của em vậy. Những thứ em vẽ ra đều bị dập tắt.
Đến giờ em bắt đầu hoài nghi liệu em có chờ được alb không? Vốn là không có hi vọng gì rồi đột nhiên alb xuất hiện rồi lại rơi vào mông lung. Em sẽ chờ đến ngày cuối cùng...
Đến giờ em bắt đầu hoài nghi liệu em có chờ được alb không? Vốn là không có hi vọng gì rồi đột nhiên alb xuất hiện rồi lại rơi vào mông lung. Em sẽ chờ đến ngày cuối cùng...
英语|专升本核心词汇(乱序版)Day5
41.take notes/teɪk nəuts/记笔记
42.flash/flæʃ/n.光;信号 vi.闪耀;闪光
43.flash card/flæʃ kɑ:d/教学卡片;识字卡
44.organise/'ɔ:gənaɪz/vt.组织;筹备 vi.组建;成立
45.organisation/ˌɔ:gənaɪ'zeɪʃən/n.组织;团体;机构
46.goal/gəʊl/n.目标;球门;射门
47.strategy/ˈstrætədʒi/n.策略;策划
48.partner/ˈpɑ:tnə(r)/n.同伴;配偶;合伙人
49.improve/ɪmˈpru:v/vi.&vt.改进;改善
50 . curious/ˈkjʊəriəs/adj.好奇的;求知欲强的
#贵州专升本# #贵州专升本[超话]# #哎上课专升本# #专升本[超话]# #统招专升本[超话]# #哎上课[超话]#
41.take notes/teɪk nəuts/记笔记
42.flash/flæʃ/n.光;信号 vi.闪耀;闪光
43.flash card/flæʃ kɑ:d/教学卡片;识字卡
44.organise/'ɔ:gənaɪz/vt.组织;筹备 vi.组建;成立
45.organisation/ˌɔ:gənaɪ'zeɪʃən/n.组织;团体;机构
46.goal/gəʊl/n.目标;球门;射门
47.strategy/ˈstrætədʒi/n.策略;策划
48.partner/ˈpɑ:tnə(r)/n.同伴;配偶;合伙人
49.improve/ɪmˈpru:v/vi.&vt.改进;改善
50 . curious/ˈkjʊəriəs/adj.好奇的;求知欲强的
#贵州专升本# #贵州专升本[超话]# #哎上课专升本# #专升本[超话]# #统招专升本[超话]# #哎上课[超话]#
✋热门推荐