单词
1.ちゅうごくじん tyu u go ku ji n 中国人(中国人)
2.にほんじん ni ho n ji n 日本人(日本人)
3.かんこくじん ka n ko ku ji n 韩国人(韓国人)
4.アメリカじん a me ri ka ji n 美国人(无日本汉字写法)
5.がくせい ga ku se i 学生(学生)
6.せんせい se n se i 老师(先生)
7.りゅうがくせい ryu u ga ku se i 留学生(留学生)
8.きょうじゅ kyo u jyu 教授(教授)
9.しゃいん sya i n 职员(社員)
10.かいしゃいん ka i sya i n 公司职员(会社員)
11.てんいん te n i n 店员(店員)
12.けんしゅうせい ke n syu u se i 进修生(研修生)
13.きぎょう ki gyo u 企业(企業)
14.だいがく da i ga ku 大学(大学)
15.ちち chi chi 父亲(父)
16.かちょうka tyo u 科长(課長)
17.しゃちょう sya tyo u 总经理(社長)
18.でむかえ de mu ka e 迎接(出迎え)
19.あのひと a no hi to 那个人(あの人)
20.わたし wa ta si 第一人称:我(私)
21.あなた a na ta 你(无汉字)
22.どうも do u mo 非常(无汉字)
23.はい ha i 是的(无汉字)
24.いいえ i i e 不是(无汉字)
25.ちゅうごく tyu u go ku 中国(中国)
26.こんにちは ko n ni chi ha 你好(无汉字)
27.すみません su mi ma se n 不好意思(无汉字)
28.どうぞ do u zo 请(无汉字 以下略)
29.よろしくおねがいします yo ro shi ku o ne ga i si ma su 多多指教(よろしくお願いします)
30.はじめまして ha ji me ma shi te 初次见面(初めまして)
31.こちらこそ ko chi ra ko so 我这边才是
32.そうです so u de su 是这样的
33.ちがいます chi ga i ma su 不是
34.わかりません wa ka ri ma se n 不知道(分かりません)
35.どうも~すみません do u mo~su mi ma se n 实在~对不起 https://t.cn/z8LBtVu
1.ちゅうごくじん tyu u go ku ji n 中国人(中国人)
2.にほんじん ni ho n ji n 日本人(日本人)
3.かんこくじん ka n ko ku ji n 韩国人(韓国人)
4.アメリカじん a me ri ka ji n 美国人(无日本汉字写法)
5.がくせい ga ku se i 学生(学生)
6.せんせい se n se i 老师(先生)
7.りゅうがくせい ryu u ga ku se i 留学生(留学生)
8.きょうじゅ kyo u jyu 教授(教授)
9.しゃいん sya i n 职员(社員)
10.かいしゃいん ka i sya i n 公司职员(会社員)
11.てんいん te n i n 店员(店員)
12.けんしゅうせい ke n syu u se i 进修生(研修生)
13.きぎょう ki gyo u 企业(企業)
14.だいがく da i ga ku 大学(大学)
15.ちち chi chi 父亲(父)
16.かちょうka tyo u 科长(課長)
17.しゃちょう sya tyo u 总经理(社長)
18.でむかえ de mu ka e 迎接(出迎え)
19.あのひと a no hi to 那个人(あの人)
20.わたし wa ta si 第一人称:我(私)
21.あなた a na ta 你(无汉字)
22.どうも do u mo 非常(无汉字)
23.はい ha i 是的(无汉字)
24.いいえ i i e 不是(无汉字)
25.ちゅうごく tyu u go ku 中国(中国)
26.こんにちは ko n ni chi ha 你好(无汉字)
27.すみません su mi ma se n 不好意思(无汉字)
28.どうぞ do u zo 请(无汉字 以下略)
29.よろしくおねがいします yo ro shi ku o ne ga i si ma su 多多指教(よろしくお願いします)
30.はじめまして ha ji me ma shi te 初次见面(初めまして)
31.こちらこそ ko chi ra ko so 我这边才是
32.そうです so u de su 是这样的
33.ちがいます chi ga i ma su 不是
34.わかりません wa ka ri ma se n 不知道(分かりません)
35.どうも~すみません do u mo~su mi ma se n 实在~对不起 https://t.cn/z8LBtVu
Mùa hè năm đó là ai va vào ánh mắt của ai? Là ai phải lòng ai? Là cơn gió nhẹ thổi qua đúng lúc anh quay đầu lại nhìn em cười thật tươi. Là đêm bầu trời đầy sao, em với anh ở nơi đó, nói đôi ba câu chuyện, cùng nhau đùa giỡn, thế giới đã ở phía sau chúng ta rồi. Là sinh nhật đầu tiên của em được đón cùng với anh, có một người vì em mà chờ đợi, đếm ngược tới sinh nhật của em. Là hôm đó anh bước tới hiên ngang, tiêu sái, bước thẳng vào tim em giữa một ngày hạ oi bức như thế, hệt như vầng mặt trời mùa hạ năm ấy. Là cùng nhau đùa giỡn, cùng nhau học nhảy, là cãi nhau, đánh nhau, dùng cách đơn thuần nhất cho anh biết rằng - em rất rất rất thích anh. Là em biết, chuyện em kiên định năm 21 tuổi nhất định cũng sẽ kiên trì đến năm 81 tuổi, giống như khoảnh khoắc anh bước vào đời em, em cũng đã kiên định sẽ dùng tình yêu này để bảo hộ anh một đời, một kiếp.
Nếu điều ước của em thành sự thật, người em luôn yêu và sẽ yêu lại em hẳn phải là anh. Chỉ có thể là anh mà thôi.
Nếu điều ước của em thành sự thật, người em luôn yêu và sẽ yêu lại em hẳn phải là anh. Chỉ có thể là anh mà thôi.
【#南京禄口机场国内机票开售#】今天,记者查询多个旅行类App发现,多家航空公司开售19日南京至青岛、南京至厦门的往返机票。具体航班和飞行时间如下↓
东航MU2923https://t.cn/A6ISlHlt ,11:25到达青岛胶州。
东航MU2924https://t.cn/A6ISlHlu ,13:55到达南京。
厦门航空MF8514https://t.cn/A6ISlHjA ,14:20到达厦门高崎T3。
南航CZ4420https://t.cn/A6ISlHjA ,14:20到达厦门高崎T3,8月19日12:25南京禄口T1起飞,14:20到达厦门高崎T3。(实际乘坐厦门航空MF8514)
吉祥航空H01795https://t.cn/A6ISlHjB ,17:14到达厦门高崎T4。
吉祥航空H01796https://t.cn/A6ISlHYW ,14:25到达南京禄口T1。(总台央视记者汤涛)
东航MU2923https://t.cn/A6ISlHlt ,11:25到达青岛胶州。
东航MU2924https://t.cn/A6ISlHlu ,13:55到达南京。
厦门航空MF8514https://t.cn/A6ISlHjA ,14:20到达厦门高崎T3。
南航CZ4420https://t.cn/A6ISlHjA ,14:20到达厦门高崎T3,8月19日12:25南京禄口T1起飞,14:20到达厦门高崎T3。(实际乘坐厦门航空MF8514)
吉祥航空H01795https://t.cn/A6ISlHjB ,17:14到达厦门高崎T4。
吉祥航空H01796https://t.cn/A6ISlHYW ,14:25到达南京禄口T1。(总台央视记者汤涛)
✋热门推荐