Cách làm sấu ngâm đường giòn ngọt, không nổi váng tại nhà. Lưu lại để tới hè còn làm nhé!
>>>https://t.cn/A6J1mqew
☘Bài viết có trên Vinipr.vn, đăng ký và xem toàn bộ nhé!
#Vini_PR #StartupViet
---------------------------
Gửi bài Review của bạn về sản phẩm, dịch vụ, công nghệ,... để có cơ hội nhận giải thưởng trị giá +10,000,000 VND và có cơ hội trở thành đại sứ cho chính thương hiệu mà các bạn tin tưởng nhé!
(*) Bản quyền bài viết thuộc về Vini-PR do Vinipr đồng sáng lập và tổ chức."
>>>https://t.cn/A6J1mqew
☘Bài viết có trên Vinipr.vn, đăng ký và xem toàn bộ nhé!
#Vini_PR #StartupViet
---------------------------
Gửi bài Review của bạn về sản phẩm, dịch vụ, công nghệ,... để có cơ hội nhận giải thưởng trị giá +10,000,000 VND và có cơ hội trở thành đại sứ cho chính thương hiệu mà các bạn tin tưởng nhé!
(*) Bản quyền bài viết thuộc về Vini-PR do Vinipr đồng sáng lập và tổ chức."
【68个“一读就错”的姓,你读对了吗?】中国文字博大精深,一些常用字作为姓氏时,读法有大不同:①朴,读piáo,不读pǔ ②仇,读qiú,不读chóu ③令狐,读líng hú,不读lìng hú ④解,读xiè,不读jiě ⑤任,读rén,不读rèn ⑥尉迟,读yù chí,不读wèi chí …戳图自测↓↓长知识!
#2021重庆新生儿爆款名字#
#2021重庆新生儿爆款名字#
药师灌顶真言
南谟薄伽伐帝。鞞杀社。窭噜薛琉璃。
钵喇婆。喝啰阇也。怛他揭多也。
阿啰喝帝。三藐三勃陀耶。怛侄他。
唵。鞞杀逝。鞞杀逝。鞞杀社。三没揭帝莎诃。
药师灌顶真言注音:
nā mó bó qié fá dì。pí shā shè。jù lǔ bì liú lí。
bō lá pó。hé là shé yě。dá tuō jiē duō yě。
ā là hē dì。sān miǎo sān bó tuó yě。dá zhí tuō。
ōng。pí shā shì。pí shā shì。pí shā shè。sān mó jiē dì suō hē。
发音注解:
南谟:读作(nā那 mó摩),或读(ná拿 mó摩)(今人读此音居多),是“南无”的不同音译词。
薄:读音为(bó伯)。
鞞:有三种读法:(pí皮)、(bǐ比)、(bǐng丙)。这里念(pí皮)比较合适。因鞞通毗,“鞞杀社”,也译成“毗煞社”;“阿鞞跋致”,也译成“阿毗跋致”;“鞞嚧社那”,也译成“毗卢舍那”。(见《佛学大辞典》。)
窭:读作(jù巨)。
薛:读(bì毕)。
喇:古读(là辣),见《康熙字典》、《中华大字典》:音辣。今读(lǎ)(lā)(lá)。
喝啰阇也:此句中的“喝”,应读成(hé合),古音“合”。
阿啰喝帝:此句中的“喝”,通“诃”,所以应该读作(hē诃)。
啰:各地多读成(là辣),此字与喇通假。
阇:读作(shé蛇)。
怛(dá答)他(tuō拖)揭多也。
怛(dá答)侄(zhí直)他(tuō拖)。
唵:读(ōng嗡)或读(ǎn俺)。藏语系佛教读(ōng嗡)音,汉语系佛教多读(ǎn俺)音。
三没(mó古音模)揭帝莎(suō通娑)诃。
南谟薄伽伐帝。鞞杀社。窭噜薛琉璃。
钵喇婆。喝啰阇也。怛他揭多也。
阿啰喝帝。三藐三勃陀耶。怛侄他。
唵。鞞杀逝。鞞杀逝。鞞杀社。三没揭帝莎诃。
药师灌顶真言注音:
nā mó bó qié fá dì。pí shā shè。jù lǔ bì liú lí。
bō lá pó。hé là shé yě。dá tuō jiē duō yě。
ā là hē dì。sān miǎo sān bó tuó yě。dá zhí tuō。
ōng。pí shā shì。pí shā shì。pí shā shè。sān mó jiē dì suō hē。
发音注解:
南谟:读作(nā那 mó摩),或读(ná拿 mó摩)(今人读此音居多),是“南无”的不同音译词。
薄:读音为(bó伯)。
鞞:有三种读法:(pí皮)、(bǐ比)、(bǐng丙)。这里念(pí皮)比较合适。因鞞通毗,“鞞杀社”,也译成“毗煞社”;“阿鞞跋致”,也译成“阿毗跋致”;“鞞嚧社那”,也译成“毗卢舍那”。(见《佛学大辞典》。)
窭:读作(jù巨)。
薛:读(bì毕)。
喇:古读(là辣),见《康熙字典》、《中华大字典》:音辣。今读(lǎ)(lā)(lá)。
喝啰阇也:此句中的“喝”,应读成(hé合),古音“合”。
阿啰喝帝:此句中的“喝”,通“诃”,所以应该读作(hē诃)。
啰:各地多读成(là辣),此字与喇通假。
阇:读作(shé蛇)。
怛(dá答)他(tuō拖)揭多也。
怛(dá答)侄(zhí直)他(tuō拖)。
唵:读(ōng嗡)或读(ǎn俺)。藏语系佛教读(ōng嗡)音,汉语系佛教多读(ǎn俺)音。
三没(mó古音模)揭帝莎(suō通娑)诃。
✋热门推荐