#白鹿[超话]#[打call]#白鹿半是蜜糖半是伤#
Nửa Là Đường Mật Nửa Là Đau Thương đang được chiếu trên kênh truyền hình Đồng Tháp 1. Bắt đầu từ 15/4 vào lúc 14h15 hàng ngày, riêng ngày thứ hai chỉ chiếu 1 tập lúc 17h, mọi người chú ý đón xem nha!
半是蜜糖半是伤。在越南铜塔1频道播放,从4月15日开始,每天14点15分,星期一只播放一集17点,大家注意观看哦!~
再一次见,心里还是满满期待[抱一抱]
@白鹿my
Nửa Là Đường Mật Nửa Là Đau Thương đang được chiếu trên kênh truyền hình Đồng Tháp 1. Bắt đầu từ 15/4 vào lúc 14h15 hàng ngày, riêng ngày thứ hai chỉ chiếu 1 tập lúc 17h, mọi người chú ý đón xem nha!
半是蜜糖半是伤。在越南铜塔1频道播放,从4月15日开始,每天14点15分,星期一只播放一集17点,大家注意观看哦!~
再一次见,心里还是满满期待[抱一抱]
@白鹿my
#白鹿[超话]#[打call]#白鹿半是蜜糖半是伤#
Nữa là đau thương. Nữa là mật ngọt được chiếu trên kênh truyền hình Đồng Tháp 1 ,bắt đầu từ ngày 15tháng 4.vào lúc 14giờ 15hàng ngày, riêng ngày thứ hai chỉ chiếu 1tập lúc 17giờ chiều, mọi người chú ý đón xem nha!
半是蜜糖半是伤。在越南铜塔1频道播放,从4月15日开始,每天14点15分,星期一只播放一集17点,大家注意观看哦!~
再一次和君君见面了~[抱一抱]
@白鹿my
Nữa là đau thương. Nữa là mật ngọt được chiếu trên kênh truyền hình Đồng Tháp 1 ,bắt đầu từ ngày 15tháng 4.vào lúc 14giờ 15hàng ngày, riêng ngày thứ hai chỉ chiếu 1tập lúc 17giờ chiều, mọi người chú ý đón xem nha!
半是蜜糖半是伤。在越南铜塔1频道播放,从4月15日开始,每天14点15分,星期一只播放一集17点,大家注意观看哦!~
再一次和君君见面了~[抱一抱]
@白鹿my
“调休”的英文表达
1. time off in lieu
英英解释:
time that an employee who has worked extra hours may take off from work员工调换休假时间。也作「倒休」
ln lieu似instead
lieu/lu/ n. 代替
Shall we go to a movie during my time off in lieu?
我们能在我调休的时候去看个电影吗?
具体几天调休在off 前面表明, 比如two days off in lieu 两天的调休
How many days off in lieu do you have?
你可以调休几天啊?
2. leave in lieu 调休
We are rewarded a one-week leave in lieu after the project.
在这个项目后,我们得到了1个星期的调休。
语境中,也可以简化直接用 leave 或者time off
Jim, you will have three days off.
Jim,你可以调休3天。
1. time off in lieu
英英解释:
time that an employee who has worked extra hours may take off from work员工调换休假时间。也作「倒休」
ln lieu似instead
lieu/lu/ n. 代替
Shall we go to a movie during my time off in lieu?
我们能在我调休的时候去看个电影吗?
具体几天调休在off 前面表明, 比如two days off in lieu 两天的调休
How many days off in lieu do you have?
你可以调休几天啊?
2. leave in lieu 调休
We are rewarded a one-week leave in lieu after the project.
在这个项目后,我们得到了1个星期的调休。
语境中,也可以简化直接用 leave 或者time off
Jim, you will have three days off.
Jim,你可以调休3天。
✋热门推荐