#语文# #汪老师的语文小课堂# #中小学#
现在给大家分享的是【三年级上册知识点小结】的电子版资料
电子版私信获取领取方法
以下是电子版资料的部分内容:
第一单元知识小结
读准字音
摔跤(shuāi jiāo) 放假(jià)
荒野(huāng) 衣裳(shang) 背诵(sònɡ)
照例(lì) 糊(hú)涂(tú) 惩戒(jiè)
挨打(ái)粗壮(cū)坪坝(bà)
写对字形(写一写,并组词)
现在给大家分享的是【三年级上册知识点小结】的电子版资料
电子版私信获取领取方法
以下是电子版资料的部分内容:
第一单元知识小结
读准字音
摔跤(shuāi jiāo) 放假(jià)
荒野(huāng) 衣裳(shang) 背诵(sònɡ)
照例(lì) 糊(hú)涂(tú) 惩戒(jiè)
挨打(ái)粗壮(cū)坪坝(bà)
写对字形(写一写,并组词)
Nghe bài kỉ niệm 10 năm của Á Xá [Bỏ • được], thích nhất câu "Ôm lấy bầu chuyện cũ nhớ nhung, mặc cho cố nhân vẫn ở trong lòng. Hắn ở ngoài chuyện xưa, kể lại ngàn năm ấm lạnh thật êm tai."
Thật sự cảm thấy lời này rất hay, cả nhạc cũng vậy. Khi nghe tôi luôn băn khoăn "hắn" này là chỉ ai? Vì tôi là đảng Chi Sou. Thật sự thì tôi cảm thấy "hắn" ám chỉ bác sĩ!!! [允悲][允悲][允悲]Bởi vì ông chủ đã trải qua cả 2000 năm cô độc, bao chuyện buồn vui... Còn bác sĩ thì không tham gia vào "những chuyện ấm lạnh đó". Phù Tô thì cũng là 1 phần trong "chuyện xưa" đó phải không?[苦涩] Well, dù sao thì, có thể nó không chứng mình điều gì, nhưng tôi cảm thấy câu này với ý nghĩa này, thật sự rất soft!!! Tôi cho rằng đó là đường cp [允悲][允悲][允悲][允悲]
Thật sự cảm thấy lời này rất hay, cả nhạc cũng vậy. Khi nghe tôi luôn băn khoăn "hắn" này là chỉ ai? Vì tôi là đảng Chi Sou. Thật sự thì tôi cảm thấy "hắn" ám chỉ bác sĩ!!! [允悲][允悲][允悲]Bởi vì ông chủ đã trải qua cả 2000 năm cô độc, bao chuyện buồn vui... Còn bác sĩ thì không tham gia vào "những chuyện ấm lạnh đó". Phù Tô thì cũng là 1 phần trong "chuyện xưa" đó phải không?[苦涩] Well, dù sao thì, có thể nó không chứng mình điều gì, nhưng tôi cảm thấy câu này với ý nghĩa này, thật sự rất soft!!! Tôi cho rằng đó là đường cp [允悲][允悲][允悲][允悲]
葛覃
写一贵族女子的劳作生活,寓赞美之意。
葛之覃(tán)兮 施(yì)于中谷 维叶萋萋
黄鸟于飞 集于灌木 其鸣喈(jiē)喈
葛之覃兮 施于中谷 维叶莫莫
是刈(yì)是濩(huò) 为絺(chī)为绤(xì) 服之无斁(yì)
言告师氏 言告言归
薄污我私 薄浣(huàn)我衣
害(hé)浣害(hé)否 归宁父母
葛:蔓生植物,纤维可织葛布。覃:延长。
施:蔓延。中谷:山谷中。
维:语助词,或同“其”。萋萋:茂盛状。
喈喈:黄鸟的鸣叫声。
莫莫:茂密状。
刈:割。濩:煮。
絺:细葛布。绤:粗葛布。
写一贵族女子的劳作生活,寓赞美之意。
葛之覃(tán)兮 施(yì)于中谷 维叶萋萋
黄鸟于飞 集于灌木 其鸣喈(jiē)喈
葛之覃兮 施于中谷 维叶莫莫
是刈(yì)是濩(huò) 为絺(chī)为绤(xì) 服之无斁(yì)
言告师氏 言告言归
薄污我私 薄浣(huàn)我衣
害(hé)浣害(hé)否 归宁父母
葛:蔓生植物,纤维可织葛布。覃:延长。
施:蔓延。中谷:山谷中。
维:语助词,或同“其”。萋萋:茂盛状。
喈喈:黄鸟的鸣叫声。
莫莫:茂密状。
刈:割。濩:煮。
絺:细葛布。绤:粗葛布。
✋热门推荐