一课译词:独当一面
“独当一面”,汉语成语,意思是单独承当一方面的工作或使命。可以翻译为“be on one’s own,shoulder responsibilities alone”等。
例句:
tā chī kǔ nài láo,néng dú dāng yī miàn
她吃苦耐劳,能独当一面。
She is a willing worker and able to shoulder responsibilities alone.
“独当一面”,汉语成语,意思是单独承当一方面的工作或使命。可以翻译为“be on one’s own,shoulder responsibilities alone”等。
例句:
tā chī kǔ nài láo,néng dú dāng yī miàn
她吃苦耐劳,能独当一面。
She is a willing worker and able to shoulder responsibilities alone.
#阳光信用#[失望]#每日一善#[开学季]
Ho chính là một phản xạ xảy đến đột ngột và lặp lại nhiều lần, có thể kéo dài đến nhiều ngày. Tác dụng của nó là làm sạch đường hô hấp, loại bỏ các chất bài tiết hay chất kích thích đến từ môi trường bên ngoài.
Cổ họng là một trong những cơ quan phòng vệ của cơ thể trước các tác động bên ngoài lẫn bên trong. Có nhiều bệnh ở cổ họng gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, đau rát.
Ho chính là một phản xạ xảy đến đột ngột và lặp lại nhiều lần, có thể kéo dài đến nhiều ngày. Tác dụng của nó là làm sạch đường hô hấp, loại bỏ các chất bài tiết hay chất kích thích đến từ môi trường bên ngoài.
Cổ họng là một trong những cơ quan phòng vệ của cơ thể trước các tác động bên ngoài lẫn bên trong. Có nhiều bệnh ở cổ họng gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, đau rát.
#冯提莫[超话]#^o^•v TⓂ️早安啊,傻的我太早到公司鸟。放心我有吃了早餐才上班。
昨天买了两个早上吃一个晚点再吃一个不留给妳。
要给的话也是给妳新鲜出炉的一起吃。
哈哈哈希望妳有笑,我可不是开玩笑的哦。
虽然我昨晚睡了但蘑菇家人有说妳的了胜利替妳高兴
傻的我先偷偷东西去哈哈哈有遇到有趣的事还是好笑的就拍个时评给TⓂ️和蘑菇家人们一起分享。
美梦哟。
傻的木头猪依旧不改的爱妳多多
^o^•v TⓂ️ I LOVE YOU v•^o^ https://t.cn/Rxr1RK5
昨天买了两个早上吃一个晚点再吃一个不留给妳。
要给的话也是给妳新鲜出炉的一起吃。
哈哈哈希望妳有笑,我可不是开玩笑的哦。
虽然我昨晚睡了但蘑菇家人有说妳的了胜利替妳高兴
傻的我先偷偷东西去哈哈哈有遇到有趣的事还是好笑的就拍个时评给TⓂ️和蘑菇家人们一起分享。
美梦哟。
傻的木头猪依旧不改的爱妳多多
^o^•v TⓂ️ I LOVE YOU v•^o^ https://t.cn/Rxr1RK5
✋热门推荐