#任嘉伦[超话]#
#任嘉伦陆炎#
❤❤#任嘉伦请君#
#任嘉伦宣夜#
❤❤#任嘉伦无忧渡#
#任嘉伦etro品牌大使#
我知道在人海中你永遠認不出我我也知道我永遠不會把你抱在懷裡但我希望你知道在這小屏幕的背後有一個真心愛他願意做的人什麼都只是為了看他開心。 @任嘉伦Allen
∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽
Tôi biết rằng anh sẽ chẳng bao giờ nhận ra tôi giữa biển người và tôi cũng biết rằng mình sẽ không bao giờ ôm được anh trong vòng tay, nhưng tôi mong rằng anh biết là sau màn ảnh nhỏ này là có một ai đó hết lòng yêu thương anh và sẵn sàng làm mọi thứ chỉ để nhìn thấy anh hạnh phúc. @任嘉伦Allen
#任嘉伦陆炎#
❤❤#任嘉伦请君#
#任嘉伦宣夜#
❤❤#任嘉伦无忧渡#
#任嘉伦etro品牌大使#
我知道在人海中你永遠認不出我我也知道我永遠不會把你抱在懷裡但我希望你知道在這小屏幕的背後有一個真心愛他願意做的人什麼都只是為了看他開心。 @任嘉伦Allen
∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽∽
Tôi biết rằng anh sẽ chẳng bao giờ nhận ra tôi giữa biển người và tôi cũng biết rằng mình sẽ không bao giờ ôm được anh trong vòng tay, nhưng tôi mong rằng anh biết là sau màn ảnh nhỏ này là có một ai đó hết lòng yêu thương anh và sẵn sàng làm mọi thứ chỉ để nhìn thấy anh hạnh phúc. @任嘉伦Allen
此地无银三百两
[ cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng ]
基本解释
民间笑话说,有人把银子埋在土里,上面写了个字条:“此地无银三百两。” 邻人阿二看见字条,把银子偷走,也写了个字条:“隔壁阿二不曾偷。” 这个故事比喻想要隐瞒、掩盖,搞了一些小动作,结果反而更加暴露。
详细解释
1. 【解释】:比喻想要隐瞒掩饰,结果反而暴露。
2. 【出自】:民间故事:有人把银子埋藏地下,上面留字写道:“此地无银三百两”。邻人阿二偷走了银子,也留字写道:“隔壁阿二不曾偷”。
3. 【语法】:复句式;作主语、分句;比喻打出的幌子正好暴露出来
近反义词
近义词 欲盖弥彰 不打自招
[ cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng ]
基本解释
民间笑话说,有人把银子埋在土里,上面写了个字条:“此地无银三百两。” 邻人阿二看见字条,把银子偷走,也写了个字条:“隔壁阿二不曾偷。” 这个故事比喻想要隐瞒、掩盖,搞了一些小动作,结果反而更加暴露。
详细解释
1. 【解释】:比喻想要隐瞒掩饰,结果反而暴露。
2. 【出自】:民间故事:有人把银子埋藏地下,上面留字写道:“此地无银三百两”。邻人阿二偷走了银子,也留字写道:“隔壁阿二不曾偷”。
3. 【语法】:复句式;作主语、分句;比喻打出的幌子正好暴露出来
近反义词
近义词 欲盖弥彰 不打自招
【Se triplica número de casos de viruela símica en EEUU en 15 días | 美国猴痘病例数15天内翻三倍】Estados Unidos triplicó sus casos de viruela símica o viruela del mono en tan sólo 15 días, luego de que los Centros para la Prevención y Control de Enfermedades (CDC, por sus siglas en inglés) registraron otros 1.424 casos el lunes, la cifra más alta en un solo día desde el inicio del brote en el país en mayo.
✋热门推荐