Bóng đêm đã lên, ánh trăng le lói ở chân trời, dẫu biết trước con đường phía trước rẩt rất khó khăn và đôi lúc chẳng thấy lối đi, nhưng cứ tiến về phía trước dù đôi lúc đôi chân cũng kiệt quệ...
...
Làm bạn với bóng đêm, làm bạn với góc tâm hồn của riêng mình...
...
Một ngày dài làm việc đã kết thúc từ 6h30 sáng đến 22h đêm, bây giờ bắt đầu tắm rửa giặt giũ và sấy tóc dự định là đến 1h sáng là xong và ngày mai 6h30 lại bắt đầu công việc. Là guồng quay của cuộc sống cứ lặp đi lặp lại không ngừng như thế, như thể không ngừng trôi, trôi về một nơi nào đó không biết nữa... https://weibo.com/u/6017645069
...
Làm bạn với bóng đêm, làm bạn với góc tâm hồn của riêng mình...
...
Một ngày dài làm việc đã kết thúc từ 6h30 sáng đến 22h đêm, bây giờ bắt đầu tắm rửa giặt giũ và sấy tóc dự định là đến 1h sáng là xong và ngày mai 6h30 lại bắt đầu công việc. Là guồng quay của cuộc sống cứ lặp đi lặp lại không ngừng như thế, như thể không ngừng trôi, trôi về một nơi nào đó không biết nữa... https://weibo.com/u/6017645069
#阳光信用#[doge]#每日一善#[doge]在
Nụ cười son, mắt biếc rạng ngời
Người ta luôn nghĩ em thảnh thơi
Mạnh mẽ tứ phương nhưng lại yếu đuối trước gương
Chiến thắng tất cả nhưng gục ngã trước anh
Ngọt ngào anh đến bên che chở
Rời xa anh kết thúc thờ ơ
Lời nói sắc trong che đậy đi những dối lòng
Kẻ có lỗi lại trở thành người tổn thương
Nụ cười son, mắt biếc rạng ngời
Người ta luôn nghĩ em thảnh thơi
Mạnh mẽ tứ phương nhưng lại yếu đuối trước gương
Chiến thắng tất cả nhưng gục ngã trước anh
Ngọt ngào anh đến bên che chở
Rời xa anh kết thúc thờ ơ
Lời nói sắc trong che đậy đi những dối lòng
Kẻ có lỗi lại trở thành người tổn thương
#熊猫守护者[超话]#⛰️#每日一善# ⛰️#阳光信用#
shù dài jīn zhuāng pái huái zhān tiào
束带矜庄 徘徊瞻眺
gū lòu guǎ wén yú méng děng qiào
孤陋寡闻 愚蒙等诮
【解释】衣带穿着整齐端庄,举止从容,高瞻远瞩。这些道理孤陋寡闻就不会明白,只能和愚味无知的人一样空活一世,让人耻笑。
〖注释〗矜(jīn):自夸、自恃。《礼记·表礼》“不矜而庄。”
诮(qiào):讥讽、嘲讽。
shù dài jīn zhuāng pái huái zhān tiào
束带矜庄 徘徊瞻眺
gū lòu guǎ wén yú méng děng qiào
孤陋寡闻 愚蒙等诮
【解释】衣带穿着整齐端庄,举止从容,高瞻远瞩。这些道理孤陋寡闻就不会明白,只能和愚味无知的人一样空活一世,让人耻笑。
〖注释〗矜(jīn):自夸、自恃。《礼记·表礼》“不矜而庄。”
诮(qiào):讥讽、嘲讽。
✋热门推荐