Miệng thì luôn nói k mua linh tinh
Nhưng thấy đồ sale là lại chốt đơn liên tục
Tháng này làm bảng thu chi mới thấy m tốn xiền cho mỹ phẩm cỡ nào, gần 1/5 thu nhập để mua mỹ phẩm mà vì tháng này trả 1 nửa tiền còn lại vì tháng trước đã cọc kha khá r đó, chứ tính full tiền là nhiều nữaaa
Áaa Bo ơi kíu c, để dành tiền mua Bo ha =)))
Nhưng thấy đồ sale là lại chốt đơn liên tục
Tháng này làm bảng thu chi mới thấy m tốn xiền cho mỹ phẩm cỡ nào, gần 1/5 thu nhập để mua mỹ phẩm mà vì tháng này trả 1 nửa tiền còn lại vì tháng trước đã cọc kha khá r đó, chứ tính full tiền là nhiều nữaaa
Áaa Bo ơi kíu c, để dành tiền mua Bo ha =)))
#每日一善[超话]#[月亮]#阳光信用#
善良是一个汉语词汇,拼音是shàn liáng。意思是心地纯洁,纯真温厚,没有恶意,和善,心地好。亦指和善而不怀恶意的人。出自于《礼记·学记》。善良的意思是,人人具备的、向上提升的本质本性。如果,具有善之心而缺乏良之行,即为伪善;具有良之判断而不行善之方向,是为假善以莠,不足取。
善良是一个汉语词汇,拼音是shàn liáng。意思是心地纯洁,纯真温厚,没有恶意,和善,心地好。亦指和善而不怀恶意的人。出自于《礼记·学记》。善良的意思是,人人具备的、向上提升的本质本性。如果,具有善之心而缺乏良之行,即为伪善;具有良之判断而不行善之方向,是为假善以莠,不足取。
#骑马下山[超话]#
騢(xiá):毛色赤白相杂的马
騵(yuán):赤毛白腹的马
骅(huá):赤色的骏马
骝(liú):黑鬃黑尾巴的红马
騝(qián):黄脊黑鬃黑尾巴的红马
骍(xīng):赤色的马
騜(huáng):毛色黄白相杂的马
駓(pī):毛色黄白相杂的马。亦称“桃花马”
骠(biāo):黄毛夹杂着白点子的马
騧(guā):黑嘴的黄马
騟(yú):紫色马
馼(wén):红鬃、白身、黄眼的马
骄(jiāo):六尺高的马
騢(xiá):毛色赤白相杂的马
騵(yuán):赤毛白腹的马
骅(huá):赤色的骏马
骝(liú):黑鬃黑尾巴的红马
騝(qián):黄脊黑鬃黑尾巴的红马
骍(xīng):赤色的马
騜(huáng):毛色黄白相杂的马
駓(pī):毛色黄白相杂的马。亦称“桃花马”
骠(biāo):黄毛夹杂着白点子的马
騧(guā):黑嘴的黄马
騟(yú):紫色马
馼(wén):红鬃、白身、黄眼的马
骄(jiāo):六尺高的马
✋热门推荐